Định nghĩa của từ infrared

infraredadjective

hồng ngoại

/ˌɪnfrəˈred//ˌɪnfrəˈred/

Thuật ngữ "infrared" được William Herschel đặt ra vào năm 1800. Herschel là một nhà thiên văn học và nhạc sĩ người Anh, người đã phát hiện ra bức xạ hồng ngoại trong khi thử nghiệm với lăng kính và nhiệt kế. Ông lưu ý rằng mặc dù không còn ánh sáng nhìn thấy nào còn sót lại sau khi toàn bộ quang phổ ánh sáng mặt trời đi qua lăng kính, nhiệt kế vẫn ghi lại nhiệt. Điều này khiến ông kết luận rằng phải có một loại bức xạ chưa từng được biết đến trước đây, mà ông đặt tên là "infraréd" (có nghĩa là "dưới màu đỏ") vì nó vô hình đối với mắt người. Thuật ngữ "infrared" sau đó được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 để thay thế cho "infraréd", vì nó mang tính mô tả và khoa học hơn. Ngày nay, bức xạ hồng ngoại được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sưởi ấm, cảm biến và truyền thông, tất cả đều nhờ vào khám phá mang tính đột phá của Herschel.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(lý) hồng ngoại

namespace
Ví dụ:
  • The infrared camera captured the heat signature of the building, revealing the location of the hidden intruder.

    Camera hồng ngoại đã ghi lại dấu hiệu nhiệt của tòa nhà, tiết lộ vị trí của kẻ đột nhập ẩn náu.

  • Infrared lights are commonly used in night vision technology to see in the dark without causing light pollution.

    Đèn hồng ngoại thường được sử dụng trong công nghệ nhìn ban đêm để quan sát trong bóng tối mà không gây ô nhiễm ánh sáng.

  • Infrared radiation is produced naturally by warm bodies, which can be detected by infrared sensors.

    Bức xạ hồng ngoại được tạo ra tự nhiên bởi các vật thể ấm, có thể được phát hiện bằng các cảm biến hồng ngoại.

  • Infrared saunas use heat lamps that emit infrared energy to penetrate deeper into the body than traditional saunas.

    Phòng xông hơi hồng ngoại sử dụng đèn nhiệt phát ra năng lượng hồng ngoại để thâm nhập sâu hơn vào cơ thể so với phòng xông hơi truyền thống.

  • Infrared spectroscopy is a valuable tool in chemistry, as it can provide information about the molecular structure and composition of substances.

    Phổ hồng ngoại là một công cụ có giá trị trong hóa học vì nó có thể cung cấp thông tin về cấu trúc phân tử và thành phần của các chất.

  • Infrared therapy is sometimes used in physical therapy to reduce pain and inflammation by increasing blood flow to the affected area.

    Liệu pháp hồng ngoại đôi khi được sử dụng trong vật lý trị liệu để giảm đau và viêm bằng cách tăng lưu lượng máu đến vùng bị ảnh hưởng.

  • The infrared remote control for the TV operates on a different frequency than visible light, allowing it to be used in the dark.

    Điều khiển từ xa hồng ngoại dành cho TV hoạt động ở tần số khác với ánh sáng khả kiến, cho phép sử dụng trong bóng tối.

  • Infrared telescopes can detect the heat emitted by distant stars and galaxies, providing insights into their properties.

    Kính viễn vọng hồng ngoại có thể phát hiện nhiệt phát ra từ các ngôi sao và thiên hà xa xôi, cung cấp thông tin chi tiết về tính chất của chúng.

  • Infrared heating pads can provide relief for muscle pain and stiffness, as the heat penetrates deep into the tissues.

    Tấm sưởi hồng ngoại có thể làm giảm đau và cứng cơ vì nhiệt thấm sâu vào các mô.

  • Infrared insulation is a type of material that can reduce energy loss in buildings by trapping infrared radiation.

    Vật liệu cách nhiệt hồng ngoại là một loại vật liệu có thể giảm thất thoát năng lượng trong các tòa nhà bằng cách giữ lại bức xạ hồng ngoại.