tính từ
(thuộc) nguyên tử
atomic scientist: nhà bác học nguyên tử
atomic weight: trọng lượng nguyên tử
atomic warface: chiến tranh nguyên tử
Default
(Tech) thuộc nguyên tử
nguyên tử
/əˈtɒmɪk//əˈtɑːmɪk/Từ "atomic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "atomos", có nghĩa là "indivisible" hoặc "không thể cắt được". Khái niệm về nguyên tử có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, nơi Democritus và Epicurus đề xuất rằng vật chất bao gồm các hạt nhỏ, không thể phân chia được gọi là nguyên tử. Thuật ngữ "atomic" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 bởi nhà triết học và hóa học người Đức Andreas Libavius để mô tả các khối xây dựng cơ bản của vật chất. Vào thế kỷ 17 và 18, khái niệm về nguyên tử được phát triển thêm bởi các nhà khoa học như Robert Boyle và Antoine Lavoisier, những người đã đặt nền tảng cho sự phát triển của lý thuyết nguyên tử hiện đại. Vào thế kỷ 19 và 20, việc phát hiện ra các hạt hạ nguyên tử như electron, proton và neutron đã dẫn đến sự hiểu biết chính xác hơn về cấu trúc và hành vi của nguyên tử. Ngày nay, thuật ngữ "atomic" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và kỹ thuật hạt nhân để mô tả các thành phần cơ bản của vật chất.
tính từ
(thuộc) nguyên tử
atomic scientist: nhà bác học nguyên tử
atomic weight: trọng lượng nguyên tử
atomic warface: chiến tranh nguyên tử
Default
(Tech) thuộc nguyên tử
relating to atoms or an atom
liên quan đến nguyên tử hoặc một nguyên tử
cấu trúc nguyên tử
Pin mới sử dụng lithium nguyên tử thay vì lithium ion truyền thống, giúp pin nhỏ hơn, nhẹ hơn và mạnh hơn.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu hành vi của các hạt nguyên tử trong vật liệu siêu dẫn để hiểu cách khai thác chúng nhằm phát triển các công nghệ nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Cấu trúc liên kết nguyên tử quyết định tính chất vật lý và hóa học của vật liệu, đó là lý do tại sao các nhà hóa học dành nhiều thời gian để phân tích chúng.
Trong đồng hồ nguyên tử, dao động của một nguyên tử duy nhất được sử dụng để duy trì phép đo thời gian chính xác, khiến chúng chính xác hơn so với đồng hồ thạch anh truyền thống.
relating to the energy that is produced when atoms are split; related to weapons that use this energy
liên quan đến năng lượng được tạo ra khi các nguyên tử bị phân tách; liên quan đến vũ khí sử dụng năng lượng này
năng lượng nguyên tử/điện năng
chương trình nguyên tử sau chiến tranh
All matches