Định nghĩa của từ ultraviolet

ultravioletadjective

tia cực tím

/ˌʌltrəˈvaɪələt//ˌʌltrəˈvaɪələt/

Từ "ultraviolet" được nhà vật lý người Đức Johann Wilhelm Ritter đặt ra vào năm 1801. Ritter đang nghiên cứu tác động của ánh sáng mặt trời lên bạc clorua, một chất nhạy sáng, và nhận thấy rằng nó tối đi nhanh hơn dự kiến ​​khi tiếp xúc với một phần cụ thể của quang phổ mặt trời. Ông gọi vùng chưa biết này của quang phổ là "ultraviolet" (UV), có nghĩa là "ngoài màu tím", vì nó nằm ngoài phạm vi ánh sáng khả kiến, bao gồm cả ánh sáng màu tím. Thuật ngữ này được chọn vì nó nằm ngoài đầu màu tím của quang phổ khả kiến. Khám phá của Ritter đã dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về các tính chất của ánh sáng và mở đường cho sự phát triển của quang học và quang phổ hiện đại. Ngày nay, ánh sáng UV được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ khử trùng và bảo quản đến nghiên cứu khoa học và phân tích pháp y.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(vật lý) cực tím, tử ngoại (về bức xạ)

exampleultraviolet rays-những tia tử ngoại

meaning(thuộc) sự phát quang; sử dụng sự phát quang (của tia cực tím)

examplean ultraviolet lamp-đèn tử ngoại

namespace
Ví dụ:
  • The solar system receives a significant amount of ultraviolet radiation from the sun.

    Hệ mặt trời nhận được một lượng lớn bức xạ cực tím từ mặt trời.

  • Ultraviolet light is used in some types of bacteria-killing lamps for disinfecting surfaces.

    Ánh sáng cực tím được sử dụng trong một số loại đèn diệt vi khuẩn để khử trùng bề mặt.

  • Many plants use ultraviolet radiation to detect the direction of water currents, which helps them grow toward water sources.

    Nhiều loại thực vật sử dụng bức xạ cực tím để phát hiện hướng của dòng nước, giúp chúng phát triển về phía nguồn nước.

  • Some animals have evolved the ability to see ultraviolet light, which enables them to navigate in low-light conditions or locate mates.

    Một số loài động vật đã tiến hóa khả năng nhìn thấy ánh sáng cực tím, cho phép chúng định hướng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc tìm bạn tình.

  • Due to the Earth's atmosphere, most of the sun's ultraviolet radiation is blocked before it reaches the ground.

    Do bầu khí quyển của Trái Đất, phần lớn bức xạ cực tím của mặt trời bị chặn lại trước khi đến được mặt đất.

  • Ultraviolet light can damage human skin and eyes, causing sunburn and eye damage, respectively.

    Tia cực tím có thể gây hại cho da và mắt của con người, gây ra tình trạng cháy nắng và tổn thương mắt.

  • The use of sunscreen with high UV protection factors is recommended for outdoor activities.

    Nên sử dụng kem chống nắng có chỉ số chống tia UV cao khi tham gia các hoạt động ngoài trời.

  • Ultraviolet light is often used in forensic science to reveal hidden patterns and fingerprints on surfaces.

    Ánh sáng cực tím thường được sử dụng trong khoa học pháp y để phát hiện các hoa văn và dấu vân tay ẩn trên bề mặt.

  • UV radiation is also used in manufacturing processes, such as curing adhesives and coatings, and sterilizing medical equipment.

    Bức xạ UV cũng được sử dụng trong các quá trình sản xuất, chẳng hạn như xử lý keo dán và lớp phủ, và khử trùng thiết bị y tế.

  • The intensity of ultraviolet light increases at higher altitudes, which can pose a greater risk for climbers and mountaineers.

    Cường độ tia cực tím tăng lên ở độ cao lớn hơn, có thể gây nguy hiểm hơn cho người leo núi.