Định nghĩa của từ molecular

molecularadjective

phân tử

/məˈlekjələ(r)//məˈlekjələr/

Thuật ngữ "molecular" bắt nguồn từ tiếng Latin "molecula", có nghĩa là "khối lượng nhỏ" hoặc "hạt". Khái niệm phân tử có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, nơi triết gia Democritus (460-370 TCN) đề xuất rằng vật chất bao gồm các hạt nhỏ không thể phân chia được gọi là "atomos". Thuật ngữ "phân tử" lần đầu tiên được triết gia La Mã Lucretius (99-55 TCN) sử dụng trong cuốn sách "De Rerum Natura" (Về bản chất của sự vật), trong đó ông mô tả ý tưởng về các nguyên tử kết hợp để tạo thành phân tử. Thuật ngữ hiện đại "molecular" được phổ biến bởi nhà hóa học người Thụy Điển Jöns Jakob Berzelius (1779-1848), người đã sử dụng nó để mô tả các hợp chất hóa học mà ông đang nghiên cứu. Công trình của Berzelius đã đặt nền tảng cho hóa học hiện đại và việc ông sử dụng thuật ngữ "molecular" đã giúp thiết lập khái niệm phân tử như một đơn vị cơ bản của vật chất. Ngày nay, thuật ngữ "molecular" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và vật lý để mô tả việc nghiên cứu cấu trúc, tính chất và hành vi của các phân tử.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) phân t

typeDefault

meaning(vật lí) (thuộc) phân tử

namespace
Ví dụ:
  • The researchers discovered that a specific molecular structure in the protein was responsible for its active form.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng một cấu trúc phân tử cụ thể trong protein chịu trách nhiệm cho dạng hoạt động của nó.

  • The molecular structure of DNA is a double helix that provides a blueprint for all living organisms.

    Cấu trúc phân tử của DNA là một chuỗi xoắn kép cung cấp bản thiết kế cho mọi sinh vật sống.

  • The chemical reaction that produces energy in our cells involves a complex molecular process.

    Phản ứng hóa học tạo ra năng lượng trong tế bào của chúng ta liên quan đến một quá trình phân tử phức tạp.

  • The molecular properties of water, such as its polarity and ability to act as a solvent, are vital to life.

    Các đặc tính phân tử của nước, chẳng hạn như tính phân cực và khả năng hoạt động như một dung môi, rất quan trọng đối với sự sống.

  • Molecular biology is the scientific discipline that studies the structure and function of molecules at the cellular level.

    Sinh học phân tử là ngành khoa học nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các phân tử ở cấp độ tế bào.

  • Molecular dynamics simulations are used to understand the behavior of biomolecules in solution.

    Mô phỏng động lực học phân tử được sử dụng để hiểu hành vi của các phân tử sinh học trong dung dịch.

  • The distinctive molecular properties of gases, liquids, and solids explain their different behavior under various conditions.

    Tính chất phân tử riêng biệt của khí, lỏng và rắn giải thích hành vi khác nhau của chúng trong các điều kiện khác nhau.

  • The molecular makeup of medicines determines their effectiveness and potential side effects.

    Cấu tạo phân tử của thuốc quyết định hiệu quả và tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc.

  • Molecular genetics represents the study of heredity at the level of genes and their molecular mechanisms.

    Di truyền phân tử là ngành nghiên cứu về tính di truyền ở cấp độ gen và cơ chế phân tử của chúng.

  • Molecular diagnosis is a new approach to medical testing that looks at a patient's individual molecular profile.

    Chẩn đoán phân tử là một phương pháp xét nghiệm y tế mới, nghiên cứu cấu hình phân tử riêng của từng bệnh nhân.