Định nghĩa của từ spectator sport

spectator sportnoun

thể thao khán giả

/spekˈteɪtə spɔːt//spekˈteɪtər spɔːrt/

Thuật ngữ "spectator sport" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để đáp lại sự phổ biến ngày càng tăng của các môn thể thao có tổ chức trong xã hội phương Tây. Bản thân thuật ngữ "spectator" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "spectator", có nghĩa là "người nhìn vào" hoặc "người xem". Từ này, đến lượt nó, dẫn đến sự phát triển của từ tiếng Anh "spectator" vào thế kỷ 16, dùng để chỉ người xem một cảnh tượng hoặc sự kiện. Thuật ngữ "sport" trở nên phổ biến trong cùng thời điểm, ban đầu dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến bài tập thể dục hoặc trò chơi. Tuy nhiên, khi các hoạt động này ngày càng được tổ chức và công khai, cụm từ "spectator sport" xuất hiện như một cách để mô tả các trò chơi hoặc sự kiện mà chủ yếu là những người xem chúng thích thú, thay vì tham gia vào chúng. Đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "spectator sport" đã trở nên vững chắc trong từ điển thể thao và ngày nay vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều sự kiện thể thao có tổ chức, từ các trận đấu bóng đá chuyên nghiệp đến Thế vận hội Olympic và đua ngựa. Cho dù xem trực tiếp hay trên truyền hình, thể thao khán giả đã trở thành một hiện tượng văn hóa kết nối mọi người trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • During the football match, the stadium was filled with excited spectators, rooting for their favorite teams.

    Trong suốt trận đấu bóng đá, sân vận động chật kín khán giả phấn khích, cổ vũ cho đội bóng yêu thích của mình.

  • The tennis tournament drew a huge crowd of spectators, eagerly watching the players compete for the trophy.

    Giải đấu quần vợt thu hút rất đông khán giả, háo hức theo dõi các tay vợt tranh tài để giành cúp.

  • The horse race was a thrilling spectator sport, as the crowds cheered the horses on and placed their bets on the winners.

    Đua ngựa là môn thể thao hấp dẫn thu hút nhiều khán giả, khi đám đông cổ vũ những chú ngựa và đặt cược cho người chiến thắng.

  • The soccer game was a spectacle to watch, with the spectators hanging onto every shot, pass, and goal.

    Trận đấu bóng đá là một cảnh tượng đáng xem, với khán giả dõi theo từng cú sút, đường chuyền và bàn thắng.

  • The basketball game was a treat for spectators, as the players showcased their incredible skills and athleticism.

    Trận đấu bóng rổ là một niềm vui cho khán giả khi các cầu thủ thể hiện kỹ năng và sức mạnh đáng kinh ngạc của mình.

  • The golf tournament kept spectators glued to their seats, as they watched some of the world's best golfers battle it out on the course.

    Giải đấu golf khiến khán giả dán mắt vào ghế khi theo dõi một số tay golf giỏi nhất thế giới tranh tài trên sân golf.

  • The marathon was an unforgettable spectator sport, as the crowds lined the streets, waving flags and offering encouragement to the runners.

    Marathon là môn thể thao dành cho khán giả khó quên khi đám đông xếp hàng dọc đường phố, vẫy cờ và cổ vũ những người chạy.

  • The auto race was a sight to behold, as the spectators marveled at the speed of the cars and the daring tactics of the drivers.

    Cuộc đua ô tô là một cảnh tượng đáng chú ý khi khán giả kinh ngạc trước tốc độ của những chiếc xe và chiến thuật táo bạo của các tay đua.

  • The ice hockey game was a visual feast for spectators, with high-scoring goals, physical battles, and electric crowd reactions.

    Trận đấu khúc côn cầu trên băng là một bữa tiệc thị giác cho khán giả, với những bàn thắng có tỷ số cao, những trận chiến nảy lửa và phản ứng phấn khích của đám đông.

  • The rugby match was a best contest for spectators, as the intensity and physicality of the game left the crowd stunned and breathless.

    Trận đấu bóng bầu dục là cuộc thi đấu hấp dẫn nhất đối với khán giả, vì cường độ và tính thể chất của trận đấu khiến đám đông choáng váng và nín thở.