danh từ, số nhiều F's
f
(âm nhạc) Fa
f
////Nguồn gốc của chữ cái "f" trong bảng chữ cái tiếng Anh có thể bắt nguồn từ bảng chữ cái rune tiếng Anh cổ được gọi là Fuþorc. Trong tiếng Anh cổ, âm thanh được biểu thị bằng chữ cái "f" được viết là "fē" hoặc "ǣf." Chữ cái tiếng Anh cổ "fē" bắt nguồn từ ký hiệu rune tiếng Đức "Feoh", mô tả đầu một con bò hoặc hình dạng cách điệu giống đầu một con bò. Theo thời gian, ký hiệu rune đã phát triển thành chữ cái tiếng Latin hiện đại "f," có hình dạng trừu tượng và cong hơn. Chữ cái tiếng Latin "f" đã được đưa vào bảng chữ cái tiếng Anh cổ trong thời kỳ Anglo-Saxon, khi người La Mã chinh phục nước Anh vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên và giới thiệu ngôn ngữ và chữ viết của họ. Theo thời gian, tiếng Anh cổ đã phát triển thành tiếng Anh trung đại và cách viết các từ sử dụng chữ cái "f" trở nên nhất quán hơn với dạng hiện đại mà chúng ta biết ngày nay. Thật thú vị khi lưu ý rằng âm thanh được biểu thị bằng "f" trong tiếng Anh hiện đại đã trải qua một số thay đổi theo thời gian. Trong tiếng Anh trung đại, âm "f" đôi khi được phát âm là "vf" hoặc "v", tùy thuộc vào nguồn gốc và lịch sử phát âm của từ. Ví dụ, từ "of" trước đây được viết là "oþ", đại diện cho tiếng Anh cổ "āf," và cách phát âm đã phát triển thành "of" với sự du nhập của các từ tiếng Pháp và tiếng Anh Norman sau Cuộc chinh phạt của người Norman vào năm 1066. Tóm lại, nguồn gốc của chữ cái "f" trong bảng chữ cái tiếng Anh có thể bắt nguồn từ ký hiệu chữ rune tiếng Anh cổ "Feoh", phát triển thành chữ cái Latin hiện đại "f" được sử dụng trong thời kỳ Anglo-Saxon. Cách phát âm của nó đã trải qua một số thay đổi theo thời gian do ảnh hưởng ngôn ngữ từ các ngôn ngữ khác.
danh từ, số nhiều F's
f
(âm nhạc) Fa
female
nữ giới
feminine
nữ tính
loudly (from Italian ‘forte’)
to tiếng (từ tiếng Ý ‘forte’)