Định nghĩa của từ golf

golfnoun

(môn) đánh gôn

/ɡɒlf/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "golf" khá thú vị. Giả thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất là nó bắt nguồn từ tiếng Scotland cổ "golph", có nghĩa là "đánh" hoặc "đánh trúng". Vào thế kỷ 15, những người chăn cừu ở Scotland sẽ chơi một trò chơi mà họ sẽ đánh một quả bóng vào một lỗ bằng một cây gậy, được gọi là "gậy hole and dingle". Trò chơi này cuối cùng đã phát triển thành trò chơi golf hiện đại mà chúng ta biết ngày nay. Người Scotland cũng gọi quả bóng là "goulf", được cho là bắt nguồn từ tiếng Gaelic "colf", có nghĩa là "gậy". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi thành "golf." Câu lạc bộ Golf St. Andrews, được thành lập vào năm 1754, thường được cho là đã chính thức hóa các quy tắc chơi golf hiện đại, nhưng nguồn gốc của từ "golf" thực ra đã có từ lâu hơn nhiều.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) môn đánh gôn

type nội động từ

meaning(thể dục,thể thao) chơi gôn

namespace
Ví dụ:
  • Joe spends most of his weekends hitting golf balls at the local course.

    Joe dành phần lớn thời gian cuối tuần để chơi golf ở sân golf địa phương.

  • The annual charity golf tournament raised over $50,000 for a good cause.

    Giải đấu golf từ thiện thường niên này đã quyên góp được hơn 50.000 đô la cho một mục đích tốt đẹp.

  • Sarah's swing might need a little work, but she still enjoys a game of golf with her friends.

    Cú đánh của Sarah có thể cần phải cải thiện một chút, nhưng cô ấy vẫn thích chơi golf với bạn bè.

  • As a retired professional golfer, Mark often provides tips and coaching to aspiring golfers.

    Là một vận động viên chơi golf chuyên nghiệp đã nghỉ hưu, Mark thường đưa ra lời khuyên và hướng dẫn cho những người chơi golf đầy tham vọng.

  • The golf season is in full swing, and Maria is eagerly anticipating her next round.

    Mùa giải golf đang diễn ra sôi nổi và Maria đang háo hức mong đợi vòng đấu tiếp theo của mình.

  • He might not have a hole in one, but John's consistent performance on the course has earned him a prize in the club championship.

    Có thể John không ghi được điểm hole in one, nhưng thành tích ổn định của anh trên sân đã giúp anh giành được giải thưởng trong giải vô địch câu lạc bộ.

  • Max's enthusiasm for golf has led him to become an official volunteer at the PGA Tour event.

    Niềm đam mê chơi golf của Max đã thôi thúc anh trở thành tình nguyện viên chính thức tại sự kiện PGA Tour.

  • Kelly's passion for golf is evident in the way she playfully banters with her golfing partners.

    Niềm đam mê chơi golf của Kelly thể hiện rõ qua cách cô đùa giỡn với những người bạn chơi golf của mình.

  • After a long day at work, Tom finds solace in a leisurely round of golf.

    Sau một ngày dài làm việc, Tom tìm thấy niềm an ủi trong một vòng chơi golf nhàn nhã.

  • Andrew's love for golf started as a child when he would follow his dad around the course, and it has continued to grow over the years.

    Tình yêu chơi golf của Andrew bắt đầu từ khi anh còn nhỏ khi theo cha đi khắp sân golf, và tình yêu đó vẫn tiếp tục lớn dần theo năm tháng.