Định nghĩa của từ volleyball

volleyballnoun

bóng chuyền

/ˈvɒlibɔːl//ˈvɑːlibɔːl/

Môn bóng chuyền có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 và người ta cho rằng tên của trò chơi này do William G. Morgan, một giáo viên thể dục tại YMCA ở Holyoke, Massachusetts đặt ra. Năm 1895, Morgan đã phát triển một trò chơi mới dành cho các doanh nhân, những người thường thấy khó sắp xếp thời gian cho các môn thể thao do cuộc sống nghề nghiệp bận rộn. Ông muốn một môn thể thao ít vất vả hơn bóng rổ, môn thể thao đang ngày càng phổ biến vào thời điểm đó, và phù hợp hơn với các vận động viên trưởng thành. Trò chơi của Morgan, ban đầu được gọi là Mintonette, được chơi bằng lưới và một quả bóng mềm lớn làm từ vật liệu giỏ đan. Thuật ngữ "Mintonette" được lấy từ tên của trò chơi Ý "Jeu de Paume", trong đó người chơi phải dùng tay đánh một quả bóng nhỏ vào tường. Tuy nhiên, cái tên "Mintonette" khá rắc rối và khó nhớ, khiến người chơi nhầm lẫn. Morgan, sau khi tham khảo ý kiến ​​của học trò, đã nghĩ ra một cái tên mới cho trò chơi này để dễ nhớ và mô tả rõ hơn về đặc điểm nổi bật của trò chơi. Để giữ nguyên di sản của trò chơi, Morgan quyết định tiếp tục sử dụng quả bóng làm từ vật liệu giỏ đan, có thể dễ dàng nhìn thấy khi đánh. Người chơi được yêu cầu đánh bóng qua lưới trong một loạt các cú đánh liên tục, và bóng chuyền đã ra đời. Từ "volleyball" lần đầu tiên được ghi lại trong bản tin YMCA của Massachusett vào năm 1896 và nhanh chóng trở thành tên gọi phổ biến của trò chơi. Cái tên "volleyball" mô tả chính xác tính năng độc đáo của trò chơi, trong đó người chơi chuyền bóng qua lại qua lưới. Trò chơi này ngày càng trở nên phổ biến kể từ đó và bóng chuyền đã trở thành môn thể thao được công nhận chính thức tại Thế vận hội Tokyo năm 1964. Ngày nay, bóng chuyền được chơi ở nhiều quốc gia trên thế giới và cái tên "volleyball" vẫn là tên thương hiệu cho một môn thể thao kết hợp giữa tính thể thao phấn khích, chiến lược và tinh thần đồng đội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) bóng chuyền

namespace
Ví dụ:
  • The volleyball team practiced their spiking technique during the evening game simulation.

    Đội bóng chuyền đã luyện tập kỹ thuật đập bóng trong trận đấu mô phỏng buổi tối.

  • The high school volleyball game between the rival schools was an intense match filled with unforgettable rallies.

    Trận đấu bóng chuyền cấp trung học giữa hai trường đối thủ là một trận đấu căng thẳng với nhiều pha tấn công khó quên.

  • The volleyball coach emphasized the importance of communication and teamwork during their weekly practice session.

    Huấn luyện viên bóng chuyền nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp và làm việc nhóm trong buổi tập hàng tuần.

  • The volleyball league championship game featured some incredible saves and heart-stopping rallies that kept the audience on the edge of their seats.

    Trận chung kết giải bóng chuyền có một số pha cứu thua đáng kinh ngạc và những pha phản công nghẹt thở khiến khán giả phải nín thở theo dõi.

  • The college volleyball team worked diligently to perfect their blocking strategies in order to prevent their opponents from scoring points.

    Đội bóng chuyền của trường đã nỗ lực hết mình để hoàn thiện chiến lược chặn bóng nhằm ngăn chặn đối thủ ghi điểm.

  • The Olympic-bound volleyball player trained tirelessly to hone her skills and reach her full potential in international competitions.

    Vận động viên bóng chuyền chuẩn bị tham gia Olympic đã tập luyện không biết mệt mỏi để trau dồi kỹ năng và phát huy hết tiềm năng của mình trong các cuộc thi quốc tế.

  • The announcer's exhilarating commentary during the volleyball game added to the excitement and energy of the crowd.

    Lời bình luận đầy phấn khích của người dẫn chương trình trong suốt trận đấu bóng chuyền đã làm tăng thêm sự phấn khích và năng lượng cho đám đông.

  • The encouragement and support of the volleyball team's fans, called "spikers," motivated the players to perform at their best.

    Sự cổ vũ và ủng hộ của người hâm mộ đội bóng chuyền, được gọi là "spikers", đã thúc đẩy các cầu thủ thi đấu hết mình.

  • The volleyball tournament for disabled athletes showcased the remarkable skill and determination of its participants, inspiring those who witnessed their play.

    Giải bóng chuyền dành cho các vận động viên khuyết tật đã thể hiện kỹ năng và quyết tâm đáng chú ý của những người tham gia, truyền cảm hứng cho những người chứng kiến ​​màn trình diễn của họ.

  • The professional beach volleyball players displayed their athleticism and precision during the adrenaline-pumping sand game, leaving the spectators breathless.

    Các cầu thủ bóng chuyền bãi biển chuyên nghiệp đã thể hiện sức mạnh thể chất và sự chính xác của mình trong trò chơi trên cát đầy phấn khích, khiến khán giả phải nín thở.