Định nghĩa của từ rugby

rugbynoun

bóng bầu dục

/ˈrʌɡbi//ˈrʌɡbi/

Nguồn gốc của từ "Rugby" được cho là bắt nguồn từ Trường Rugbeian, một trường nội trú ở Warwickshire, Anh. Năm 1823, hiệu trưởng trường, Tiến sĩ Thomas Arnold, đã truyền cho học sinh tinh thần thể thao và thể thao mạnh mẽ. Một trong những trò chơi mà học sinh chơi là bóng bầu dục, môn thể thao phổ biến ở Anh vào thời điểm đó. Tuy nhiên, trò chơi này có đặc điểm là bạo lực và tàn bạo, không có luật lệ hay trọng tài. Năm 1845, Trường Rugby đã giới thiệu "Luật của Hiệp hội Bóng bầu dục" để cải thiện tính an toàn và tinh thần thể thao của trò chơi. Điều này dẫn đến việc tạo ra hai hình thức bóng đá riêng biệt: Bóng bầu dục và Bóng bầu dục Hiệp hội (bóng đá). Hình thức đầu tiên, còn được gọi là Bóng bầu dục Liên hiệp, vẫn giữ nguyên tên ban đầu, để kỷ niệm ngôi trường nơi trò chơi này phát triển. Theo thời gian, môn thể thao này lan rộng ra toàn cầu, có tên gọi là "Bóng bầu dục" và trở thành môn thể thao đồng đội phổ biến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục ((cũng) rugby fooball)

namespace
Ví dụ:
  • The team is gearing up for their next rugby match on Saturday at the local stadium.

    Đội đang chuẩn bị cho trận đấu bóng bầu dục tiếp theo vào thứ Bảy tại sân vận động địa phương.

  • Rugby is a popular sport in this region, with many young players eager to join local teams.

    Bóng bầu dục là môn thể thao phổ biến ở khu vực này, với nhiều cầu thủ trẻ háo hức tham gia các đội địa phương.

  • The crowd went wild as the rugby team scored a thrilling try in the final minutes of the game.

    Đám đông trở nên phấn khích khi đội bóng bầu dục ghi bàn thắng ngoạn mục vào những phút cuối cùng của trận đấu.

  • Although rugby is a contact sport, the players learn important values like teamwork and sportsmanship on the field.

    Mặc dù bóng bầu dục là môn thể thao đối kháng, nhưng người chơi sẽ học được những giá trị quan trọng như tinh thần đồng đội và thể thao trên sân cỏ.

  • The rugby game was postponed due to heavy rain, much to the disappointment of the spectators.

    Trận đấu bóng bầu dục đã bị hoãn lại do mưa lớn, khiến khán giả rất thất vọng.

  • As a former rugby player, John still keeps an eye on his old team's performance in the league.

    Là một cựu cầu thủ bóng bầu dục, John vẫn theo dõi thành tích của đội bóng cũ của mình trong giải đấu.

  • The rugby stadium was packed with fans eagerly waiting to see their favorite players in action.

    Sân vận động bóng bầu dục chật kín người hâm mộ háo hức chờ đợi để được chứng kiến ​​những cầu thủ yêu thích của mình thi đấu.

  • The rugby season is always an exciting time for sports enthusiasts, with matches taking place throughout the country.

    Mùa giải bóng bầu dục luôn là thời gian thú vị đối với những người đam mê thể thao, với các trận đấu diễn ra trên khắp cả nước.

  • The rugby team's coach insists on rigorous training sessions, emphasizing the importance of physical and mental preparation.

    Huấn luyện viên đội bóng bầu dục nhấn mạnh vào các buổi tập luyện nghiêm ngặt, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị về thể chất và tinh thần.

  • Rugby is a fascinating sport that combines strength, agility, and strategy, making it a thrilling experience for both players and spectators.

    Bóng bầu dục là môn thể thao hấp dẫn kết hợp sức mạnh, sự nhanh nhẹn và chiến lược, mang đến trải nghiệm thú vị cho cả người chơi và khán giả.

Từ, cụm từ liên quan