Định nghĩa của từ netball

netballnoun

bóng lưới

/ˈnetbɔːl//ˈnetbɔːl/

Môn thể thao mà chúng ta gọi là bóng lưới có nguồn gốc từ Anh vào cuối thế kỷ XIX. Ban đầu, môn này được gọi là "bóng rổ nữ" vì nó được tạo ra như một phiên bản bóng rổ ít thể lực hơn và do đó an toàn hơn dành cho phụ nữ. Tuy nhiên, khi môn thể thao này bắt đầu trở nên phổ biến, nó được đổi tên thành "netball" vào đầu những năm 1900 để phân biệt với bóng rổ. Cái tên "netball" xuất phát từ thiết bị được sử dụng trong trò chơi. Thay vì quả bóng cao su có sỏi được sử dụng trong bóng rổ, bóng lưới sử dụng một quả bóng có các phần nhô lên, được gọi là bóng lưới, được thiết kế đặc biệt để nảy tương đối cao và di chuyển chậm hơn bóng rổ. Các phần nhô lên trên quả bóng giúp người chơi cầm bóng dễ dàng hơn, giúp chuyền và ném dễ dàng hơn. Cái tên "netball" cũng ám chỉ đến lưới bao quanh mỗi khung thành trong trò chơi, được gọi là vòng gôn. Lưới thường căng và kéo dài từ mặt đất lên đến ngang eo, cho phép bóng dễ dàng đi qua khi ném, nhưng không cho bóng lăn ra ngoài ranh giới. Lưới đóng vai trò như một thử thách bổ sung cho người chơi vì họ phải thực hiện những cú đánh chính xác và mạnh mẽ trong khi tránh những người chơi khác và nỗ lực chặn bóng của đội đối phương. Nhìn chung, cái tên "netball" phù hợp với môn thể thao này vì nó mô tả chính xác thiết bị và mục tiêu được sử dụng, và nó đã trở thành biểu tượng của môn thể thao này và phong cách chơi độc đáo của nó trong nhiều năm qua.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbóng rổ

namespace
Ví dụ:
  • She has been playing netball for over a decade and has represented her country in international competitions.

    Cô đã chơi bóng lưới trong hơn một thập kỷ và đã đại diện cho đất nước mình tham gia các cuộc thi quốc tế.

  • The netball match between England and Australia was an intense and exciting game, with England securing a narrow victory.

    Trận đấu bóng lưới giữa Anh và Úc là một trận đấu căng thẳng và hấp dẫn, với chiến thắng sít sao thuộc về Anh.

  • The netball team has been training for months in preparation for the upcoming tournament.

    Đội bóng lưới đã tập luyện trong nhiều tháng để chuẩn bị cho giải đấu sắp tới.

  • The netball court is marked out in sections, with each player having a specific position and role.

    Sân bóng lưới được chia thành nhiều khu vực, mỗi người chơi có một vị trí và vai trò cụ thể.

  • She started playing netball in primary school and has continued to enjoy the sport throughout her schooling years.

    Cô bắt đầu chơi bóng lưới từ khi còn học tiểu học và vẫn tiếp tục đam mê môn thể thao này trong suốt những năm đi học.

  • Netball is a fast-paced and demanding sport, requiring quick reflexes, agility, and strategic thinking.

    Bóng lưới là môn thể thao có nhịp độ nhanh và đòi hỏi phản xạ nhanh, sự nhanh nhẹn và tư duy chiến lược.

  • The netball coach emphasized the importance of teamwork and coordination during practice, highlighting that netball is a team sport above all else.

    Huấn luyện viên bóng lưới nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần đồng đội và sự phối hợp trong quá trình luyện tập, đồng thời nhấn mạnh rằng bóng lưới là môn thể thao đồng đội trên hết.

  • Netball players wear special shoes with rubber soles to grip the court and prevent slips.

    Người chơi bóng lưới phải đi giày đặc biệt có đế cao su để bám sân và tránh trơn trượt.

  • As a goal shooter, her main responsibility is to shoot for goals from the edge of the circle.

    Là một cầu thủ ghi bàn, trách nhiệm chính của cô là ghi bàn từ rìa vòng tròn.

  • The teams line up for the netball match, eager to showcase their skills and win the game.

    Các đội xếp hàng chuẩn bị cho trận đấu bóng lưới, háo hức thể hiện kỹ năng và giành chiến thắng.