Định nghĩa của từ handball

handballnoun

bóng ném

/ˈhændbɔːl//ˈhændbɔːl/

Thuật ngữ "handball" có nghĩa là "bóng chơi bằng tay". Đây là tên gọi mang tính mô tả có từ trước môn thể thao được mã hóa mà chúng ta biết ngày nay. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa rõ ràng, nhưng các biến thể của bóng ném đã tồn tại trong nhiều thế kỷ trên khắp các nền văn hóa. Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào thế kỷ 19 khi các hình thức "bóng ném" khác nhau phát triển ở Châu Âu. Môn thể thao hiện đại, được gọi là "team handball" ở nhiều quốc gia, đã củng cố tên gọi của mình vào đầu thế kỷ 20, tách biệt khỏi các hình thức khác ít có cấu trúc hơn của trò chơi này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) môn bóng ném

namespace

a team game for two teams of seven players, usually played indoors, in which players try to score goals by throwing a ball with their hand

một trò chơi đồng đội dành cho hai đội gồm bảy cầu thủ, thường chơi trong nhà, trong đó các cầu thủ cố gắng ghi bàn bằng cách ném bóng bằng tay

a game in which players hit a small ball against a wall with their hand

một trò chơi trong đó người chơi dùng tay đánh một quả bóng nhỏ vào tường

the offence of touching the ball with your hands

hành vi phạm tội chạm bóng bằng tay

Ví dụ:
  • a penalty for handball

    phạt đền vì chơi bóng bằng tay

  • He was penalized for handball.

    Anh ta bị phạt vì chơi bóng bằng tay.

Từ, cụm từ liên quan