Định nghĩa của từ specificity

specificitynoun

tính đặc hiệu

/ˌspesɪˈfɪsəti//ˌspesɪˈfɪsəti/

Từ "specificity" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "species" có nghĩa là "kind" hoặc "sort", và "specificus" có nghĩa là "thuộc về một loại cụ thể". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "specificity" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu ám chỉ đặc tính của một vật thể hoặc thực thể khiến nó khác biệt với những vật thể hoặc thực thể khác cùng loại. Nói cách khác, đó là đặc điểm khiến một thứ gì đó trở nên độc đáo hoặc khác biệt. Theo thời gian, ý nghĩa của "specificity" đã mở rộng để bao hàm nhiều bối cảnh, bao gồm sinh học (ví dụ: tính đặc hiệu của kháng thể liên kết với một loại protein cụ thể), hóa học (ví dụ: tính đặc hiệu của phản ứng liên quan đến một phân tử cụ thể) và thậm chí là ngôn ngữ học (ví dụ: tính đặc hiệu của nghĩa của một từ). Ngày nay, "specificity" thường được dùng để mô tả độ chính xác, độ rõ nét và tính độc đáo của một cái gì đó, cho dù đó là một khái niệm khoa học, một thông tin hay thậm chí là một đặc điểm cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđặc trưng, nét riêng biệt

namespace
Ví dụ:
  • The scientific journal requires submissions with high specificity, as they prioritize original research with clear and detailed results.

    Tạp chí khoa học yêu cầu bài nộp có tính cụ thể cao vì họ ưu tiên các nghiên cứu gốc có kết quả rõ ràng và chi tiết.

  • In order to achieve a favorable outcome, it is essential to ensure that the products you are marketing have a high degree of specificity to meet the specific needs of your target audience.

    Để đạt được kết quả mong muốn, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các sản phẩm bạn đang tiếp thị có tính đặc thù cao để đáp ứng nhu cầu cụ thể của đối tượng mục tiêu.

  • The teacher emphasized the importance of specificity in academic essays, encouraging her students to provide clear, precise examples and avoid vague generalizations.

    Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của tính cụ thể trong các bài luận học thuật, khuyến khích học sinh đưa ra các ví dụ rõ ràng, chính xác và tránh khái quát mơ hồ.

  • When designing a new medication, pharmaceutical companies must prioritize specificity to ensure that it targets the intended biological pathway without causing unwanted side effects.

    Khi thiết kế một loại thuốc mới, các công ty dược phẩm phải ưu tiên tính đặc hiệu để đảm bảo thuốc nhắm đúng vào con đường sinh học mong muốn mà không gây ra tác dụng phụ không mong muốn.

  • In order to improve your job performance, it is crucial to exhibit a high level of specificity in your communication, setting clear goals and expectations for your coworkers and managers.

    Để cải thiện hiệu suất công việc, điều quan trọng là phải thể hiện tính cụ thể cao trong giao tiếp, đặt ra các mục tiêu và kỳ vọng rõ ràng cho đồng nghiệp và quản lý.

  • In scientific research, specificity refers to the degree to which a chemical or biological substance interacts with its intended target without affecting other related substances, which is a critical factor in the development of new treatments.

    Trong nghiên cứu khoa học, tính đặc hiệu đề cập đến mức độ mà một chất hóa học hoặc sinh học tương tác với mục tiêu dự kiến ​​mà không ảnh hưởng đến các chất liên quan khác, đây là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị mới.

  • The chef stresses the importance of specificity when it comes to cooking, encouraging his team to use precise measurements and techniques to achieve the desired results.

    Đầu bếp nhấn mạnh tầm quan trọng của tính cụ thể khi nấu ăn, khuyến khích nhóm của mình sử dụng các phép đo và kỹ thuật chính xác để đạt được kết quả mong muốn.

  • When working with clients in the marketing industry, PR professionals prioritize specificity to ensure that their messaging resonates with the intended audience and meets their specific needs.

    Khi làm việc với khách hàng trong ngành tiếp thị, các chuyên gia quan hệ công chúng ưu tiên tính cụ thể để đảm bảo thông điệp của họ gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu và đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ.

  • In biological sciences, specificity is a critical concept as it pertains to cellular functions and interactions, as specific biological molecules are required to carry out essential processes.

    Trong khoa học sinh học, tính đặc hiệu là một khái niệm quan trọng vì nó liên quan đến chức năng và tương tác của tế bào, vì các phân tử sinh học cụ thể là cần thiết để thực hiện các quá trình thiết yếu.

  • In order to minimize environmental impact and conserve resources, it is essential for manufacturers to prioritize specificity in their processes, focusing on maximum yield and efficiency while minimizing waste.

    Để giảm thiểu tác động đến môi trường và bảo tồn tài nguyên, các nhà sản xuất phải ưu tiên tính cụ thể trong quy trình của mình, tập trung vào năng suất và hiệu quả tối đa đồng thời giảm thiểu chất thải.