Định nghĩa của từ targeted

targetedadjective

được nhắm mục tiêu

/ˈtɑːɡɪtɪd//ˈtɑːrɡɪtɪd/

Từ "targeted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tæcian", có nghĩa là "tấn công". Từ này sau đó chịu ảnh hưởng của hàm ý "target" là mục tiêu hoặc mục đích. Nghĩa hiện đại của "targeted" khi ám chỉ việc nhắm mục tiêu cụ thể vào một mục tiêu hoặc đối tượng cụ thể có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Ban đầu, từ này ám chỉ việc sử dụng các chiến thuật hoặc vũ khí cụ thể để đạt được một mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như nhắm vào xe tăng của đối phương. Vào những năm 1950 và 1960, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếp thị và quảng cáo để mô tả hoạt động tập trung quảng cáo hoặc nỗ lực bán hàng vào một nhóm người cụ thể. Ngày nay, từ "targeted" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tiếp thị và quảng cáo đến y học và công nghệ, để mô tả hoạt động nhắm mục tiêu cụ thể hoặc tập trung vào một mục tiêu, đối tượng hoặc kết quả cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbia (để bắn)

exampletarget practice: sự tập bắn bia

meaningmục tiêu, đích (đen & bóng)

exampleselected target: mục tiêu chọn lọc

exampletarget area: vùng mục tiêu

meaning(ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi)

typeDefault

meaningmục tiêu

namespace
Ví dụ:
  • The advertisement was targeted towards people between the ages of 18 and 35 who had previously shown an interest in our product.

    Quảng cáo này nhắm tới những người trong độ tuổi từ 18 đến 35, những người trước đó đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi.

  • The hackers targeted the company's servers, attempting to gain access to sensitive information.

    Các tin tặc nhắm vào máy chủ của công ty, cố gắng truy cập vào thông tin nhạy cảm.

  • The marketing campaign aimed to specifically target potential customers in the fashion industry.

    Chiến dịch tiếp thị này hướng tới đối tượng khách hàng tiềm năng trong ngành thời trang.

  • The fundraiser was oriented towards individuals who had made significant donations in the past.

    Hoạt động gây quỹ hướng đến những cá nhân đã có những đóng góp đáng kể trong quá khứ.

  • The athletic program implemented a strategy to target high school athletes with college recruitment opportunities.

    Chương trình thể thao đã thực hiện chiến lược nhắm tới các vận động viên trung học có cơ hội tuyển dụng vào đại học.

  • The organization received a large grant for a project aimed at targeted interventions for vulnerable populations.

    Tổ chức này đã nhận được một khoản tài trợ lớn cho một dự án nhằm can thiệp có mục tiêu vào các nhóm dân số dễ bị tổn thương.

  • The charity's latest fundraising initiative was carefully targeted to appeal to both existing donors and potential benefactors.

    Sáng kiến ​​gây quỹ mới nhất của tổ chức từ thiện này được nhắm mục tiêu cẩn thận để thu hút cả những nhà tài trợ hiện tại và những nhà hảo tâm tiềm năng.

  • The research study focused on targeted interventions to help individuals struggling with substance abuse.

    Nghiên cứu tập trung vào các biện pháp can thiệp có mục tiêu nhằm giúp đỡ những cá nhân đang phải vật lộn với tình trạng lạm dụng chất gây nghiện.

  • The political candidate's campaign included a targeted outreach program designed to reach undecided voters.

    Chiến dịch của ứng cử viên chính trị bao gồm một chương trình tiếp cận có mục tiêu được thiết kế để tiếp cận những cử tri chưa quyết định bỏ phiếu cho ai.

  • The nonprofit organization's fundraising efforts were specifically targeted at the local community to maximize impact.

    Những nỗ lực gây quỹ của tổ chức phi lợi nhuận này tập trung cụ thể vào cộng đồng địa phương để tối đa hóa tác động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches