Định nghĩa của từ granularity

granularitynoun

độ chi tiết

/ˌɡrænjəˈlærəti//ˌɡrænjəˈlerəti/

Thuật ngữ "granularity" dùng để chỉ mức độ chi tiết hoặc kích thước của các thành phần trong một hệ thống hoặc quy trình. Trong điện toán, độ chi tiết được sử dụng để mô tả mức độ chi tiết mà các tài nguyên máy tính, chẳng hạn như sức mạnh tính toán hoặc không gian lưu trữ, được phân bổ. Thuật ngữ "granularity" bắt nguồn từ khái niệm địa chất về các cấu trúc dạng hạt, chẳng hạn như cát hoặc sỏi, bao gồm các hạt hoặc hạt riêng lẻ. Cũng giống như một hệ thống có thể được chia thành các thành phần hoặc hạt nhỏ hơn, dữ liệu và quy trình có thể được chia thành các đơn vị nhỏ hơn, chẳng hạn như bit hoặc byte, có thể được hệ thống máy tính xử lý và quản lý. Việc lựa chọn độ chi tiết phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng hoặc quy trình. Các hệ thống có độ chi tiết cao cung cấp độ chi tiết và độ chính xác cao hơn, nhưng có thể phức tạp hơn và tốn nhiều tài nguyên hơn, trong khi các hệ thống có độ chi tiết thô đơn giản hơn và nhanh hơn, nhưng có thể ít chi tiết hoặc chính xác hơn. Bằng cách lựa chọn cẩn thận độ chi tiết phù hợp, các nhà thiết kế có thể tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả sử dụng tài nguyên của hệ thống. Tóm lại, thuật ngữ "granularity" được sử dụng trong điện toán để mô tả mức độ chi tiết mà tài nguyên máy tính được phân bổ, lấy cảm hứng từ khái niệm địa chất về cấu trúc dạng hạt. Việc lựa chọn độ hạt thích hợp là một phần không thể thiếu để tạo ra các hệ thống hiệu quả và tối ưu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất như hột

meaningtính chất có hột

namespace
Ví dụ:
  • In order to efficiently manage a large set of data, it's important to consider the granularity of the information.

    Để quản lý hiệu quả một lượng dữ liệu lớn, điều quan trọng là phải xem xét mức độ chi tiết của thông tin.

  • The granularity of the financial reports presented to senior management must be specific enough to identify trends and patterns.

    Mức độ chi tiết của các báo cáo tài chính trình lên ban quản lý cấp cao phải đủ cụ thể để xác định xu hướng và mô hình.

  • The software's granularity is adjustable, allowing users to choose between broad summaries and detailed insights.

    Mức độ chi tiết của phần mềm có thể điều chỉnh, cho phép người dùng lựa chọn giữa bản tóm tắt chung và thông tin chi tiết.

  • The decision-making process will benefit from a granular analysis of the customer data.

    Quá trình ra quyết định sẽ được hưởng lợi từ việc phân tích chi tiết dữ liệu khách hàng.

  • The marketing department can use granular insights to refine their messaging and improve engagement.

    Bộ phận tiếp thị có thể sử dụng thông tin chi tiết để tinh chỉnh thông điệp và cải thiện sự tương tác.

  • The system's granularity allows for fine-grained control over access permissions, ensuring data is secure.

    Tính chi tiết của hệ thống cho phép kiểm soát chặt chẽ quyền truy cập, đảm bảo dữ liệu được an toàn.

  • By adjusting the granularity of the data, we're able to identify areas for improvement and create targeted optimization strategies.

    Bằng cách điều chỉnh mức độ chi tiết của dữ liệu, chúng tôi có thể xác định những lĩnh vực cần cải thiện và tạo ra các chiến lược tối ưu hóa có mục tiêu.

  • The granularity of the metrics used to measure success should be aligned with the organization's strategic objectives.

    Mức độ chi tiết của các số liệu được sử dụng để đo lường thành công phải phù hợp với các mục tiêu chiến lược của tổ chức.

  • Retailers can use granular data to personalize the shopping experience for each customer, improving satisfaction and loyalty.

    Các nhà bán lẻ có thể sử dụng dữ liệu chi tiết để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng, cải thiện sự hài lòng và lòng trung thành.

  • The software platform's granularity enables detailed reporting and analysis, making it an essential tool for decision-makers.

    Tính chi tiết của nền tảng phần mềm cho phép báo cáo và phân tích chi tiết, khiến nó trở thành công cụ thiết yếu cho những người ra quyết định.