Định nghĩa của từ handset

handsetnoun

điện thoại

/ˈhændset//ˈhændset/

Từ "handset" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của điện thoại. "Hand" ám chỉ cách cầm và sử dụng thiết bị, trong khi "set" biểu thị một đơn vị hoàn chỉnh, độc lập. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong bối cảnh điện thoại có dây, khi đó ống nghe bao gồm cả bộ thu để nghe và bộ phát để nói. Khi công nghệ phát triển, từ này đã phát triển để bao gồm các thiết bị không dây như điện thoại di động và thậm chí cả bộ thu điện thoại không dây, tất cả đều nhấn mạnh vào bản chất cầm tay của chúng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmáy thu phát cầm tay

namespace

the part of a phone that you hold close to your mouth and ear to speak into and listen

bộ phận của điện thoại mà bạn áp sát vào miệng và tai để nói và nghe

Từ, cụm từ liên quan

a mobile phone or smartphone, especially the main part of the phone not including the battery or SIM card

điện thoại di động hoặc điện thoại thông minh, đặc biệt là phần chính của điện thoại không bao gồm pin hoặc thẻ SIM

Ví dụ:
  • mobile handsets

    thiết bị cầm tay di động

  • handset manufacturers

    nhà sản xuất thiết bị cầm tay

a device that you hold in your hand to operate a television, etc.

một thiết bị mà bạn cầm trên tay để vận hành tivi, v.v.

Từ, cụm từ liên quan