Định nghĩa của từ telephony

telephonynoun

điện thoại

/təˈlefəni//təˈlefəni/

Từ "telephony" được đặt ra vào cuối những năm 1800 để mô tả quá trình truyền giọng nói của con người qua tín hiệu điện qua dây. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "tele" có nghĩa là "far" và "phone" có nghĩa là "voice". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1880 bởi kỹ sư người Pháp Émile Baudot để mô tả phát minh của ông về chiếc điện thoại đầu tiên dựa trên máy điện báo. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi sau khi Alexander Graham Bell phát minh ra chiếc điện thoại thực tế đầu tiên vào năm 1876. Đơn xin cấp bằng sáng chế của Bell bao gồm thuật ngữ "telephoning" để mô tả quá trình truyền âm thanh qua dây. Kể từ đó, thuật ngữ "telephony" đã phát triển để bao gồm không chỉ các cuộc gọi điện thoại truyền thống mà còn các hình thức giao tiếp bằng giọng nói khác, chẳng hạn như điện thoại di động, điện thoại internet và thoại qua IP (VoIP).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiện thoại

namespace
Ví dụ:
  • The customer service representative answered my call promptly using telephony technology.

    Nhân viên dịch vụ khách hàng đã trả lời cuộc gọi của tôi nhanh chóng bằng công nghệ điện thoại.

  • With the help of telephony, my grandma and I are now able to have face-to-face conversations through video calls.

    Với sự trợ giúp của điện thoại, bây giờ bà tôi và tôi có thể trò chuyện trực tiếp thông qua cuộc gọi video.

  • The telephony system at my office has gone through a major update, enabling us to host clear and uninterrupted conference calls.

    Hệ thống điện thoại tại văn phòng của tôi đã trải qua một đợt nâng cấp lớn, cho phép chúng tôi tổ chức các cuộc gọi hội nghị rõ ràng và không bị gián đoạn.

  • Telephony has made it possible for entrepreneurs to run their businesses from remote locations, thanks to cloud-based telephony solutions.

    Nhờ các giải pháp điện thoại dựa trên nền tảng đám mây, điện thoại giúp các doanh nhân có thể điều hành doanh nghiệp của mình từ xa.

  • The telephony software we're using allows us to send and receive voice and fax messages via email, which is incredibly convenient.

    Phần mềm điện thoại chúng tôi đang sử dụng cho phép chúng tôi gửi và nhận tin nhắn thoại và fax qua email, vô cùng tiện lợi.

  • Telephony is transforming the way we communicate, making it more efficient and cost-effective, particularly through the use of VoIP (Voice over Internet Protocol).

    Điện thoại đang thay đổi cách chúng ta giao tiếp, khiến nó trở nên hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn, đặc biệt là thông qua việc sử dụng VoIP (Giao thức thoại qua Internet).

  • Telephony technology has enabled us to automate various business processes, such ascall center operations and appointment reminders.

    Công nghệ điện thoại cho phép chúng ta tự động hóa nhiều quy trình kinh doanh khác nhau, chẳng hạn như hoạt động của tổng đài điện thoại và nhắc nhở cuộc hẹn.

  • With the integration of AI (Artificial Intelligence), telephony is now capable of analyzing large volumes of customer data and offering insights to improve decision-making.

    Với sự tích hợp của AI (Trí tuệ nhân tạo), điện thoại hiện có khả năng phân tích khối lượng lớn dữ liệu khách hàng và đưa ra thông tin chi tiết để cải thiện việc ra quyết định.

  • Whether you're a freelancer or a CEO, telephony is empowering you with diverse communication tools to grow your business.

    Cho dù bạn là người làm việc tự do hay là giám đốc điều hành, điện thoại đều cung cấp cho bạn nhiều công cụ truyền thông đa dạng để phát triển doanh nghiệp của mình.

  • Telephony is moving beyond voice and fax communication, adopting newer technologies like UC (Unified Communicationsand CC (Contact Center) solutions for enhanced productivity and customer experience.

    Điện thoại đang phát triển vượt ra ngoài giao tiếp bằng giọng nói và fax, áp dụng các công nghệ mới hơn như giải pháp UC (Truyền thông hợp nhất) và CC (Trung tâm liên lạc) để nâng cao năng suất và trải nghiệm của khách hàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches