Định nghĩa của từ musically

musicallyadverb

về mặt âm nhạc

/ˈmjuːzɪkli//ˈmjuːzɪkli/

Từ "musically" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "musica", có nghĩa là âm nhạc, và hậu tố "-ally", tạo thành một trạng từ. Từ "musically" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mô tả một điều gì đó được thực hiện theo cách âm nhạc. Ban đầu, "musically" dùng để chỉ một phẩm chất hoặc giai điệu âm nhạc, chẳng hạn như "skilled musically" hoặc "sung musically." Theo thời gian, từ này mang một ý nghĩa rộng hơn, mô tả một điều gì đó liên quan đến âm nhạc hoặc được thực hiện theo cách âm nhạc. Ngày nay, "musically" thường được sử dụng trong bối cảnh của các nền tảng âm nhạc kỹ thuật số, chẳng hạn như ứng dụng "Musically" của YouTube, cho phép người dùng tạo và chia sẻ các video âm nhạc ngắn. Từ này cũng đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp âm nhạc, được sử dụng để mô tả các nghệ sĩ hoặc bài hát có chất lượng âm nhạc mạnh mẽ.

namespace

in a way that is connected with music

theo cách liên quan đến âm nhạc

Ví dụ:
  • musically gifted

    có năng khiếu âm nhạc

  • Musically speaking, their latest album is nothing special.

    Về mặt âm nhạc, album mới nhất của họ không có gì đặc biệt.

with musical skill

với kỹ năng âm nhạc

Ví dụ:
  • He plays really musically.

    Anh ấy chơi nhạc thực sự rất hay.

in a way that is pleasant to listen to, like music

theo cách dễ nghe, như âm nhạc

Ví dụ:
  • to laugh/speak musically

    cười/nói một cách du dương