Định nghĩa của từ solidly

solidlyadverb

kiên cố

/ˈsɒlɪdli//ˈsɑːlɪdli/

"Solidly" bắt nguồn từ tính từ "solid", về cơ bản có nguồn gốc từ tiếng Latin "solidus". "Solidus" ban đầu có nghĩa là "whole" hoặc "toàn bộ", và sau đó phát triển thành nghĩa là "firm" hoặc "mạnh mẽ". Theo thời gian, "solid" đã mô tả một thứ gì đó có hình dạng xác định và chịu được áp lực. Hậu tố "-ly" đã được thêm vào "solid" để tạo ra trạng từ "solidly," chỉ một cách thức hoặc mức độ. Do đó, "solidly" biểu thị một thứ gì đó được thực hiện một cách chắc chắn, an toàn hoặc không có nghi ngờ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách vững vàng và chắc chắn

meaningliên tục

meaninghoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí

namespace

in a strong way

một cách mạnh mẽ

Ví dụ:
  • a large, solidly-built house

    nhà rộng, xây kiên cố

  • He stood solidly in my path.

    Anh ấy đứng vững chắc trên con đường của tôi.

continuously; without stopping

liên tục; không dừng lại

Ví dụ:
  • It rained solidly for three hours.

    Trời mưa dai dẳng suốt ba tiếng đồng hồ.

  • I worked solidly all morning.

    Tôi đã làm việc chăm chỉ cả buổi sáng.

agreeing with or supporting somebody/something completely

hoàn toàn đồng ý hoặc ủng hộ ai/cái gì

Ví dụ:
  • Her colleagues were solidly behind her.

    Các đồng nghiệp của cô đã kiên quyết đứng sau cô.

  • The state is solidly Republican.

    Nhà nước là đảng Cộng hòa vững chắc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches