danh từ
tiếng kèn
tiếng om sòm
động từ
thổi kèn
làm om sòm
tiếng rít
/bleə(r)//bler/Từ "blare" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "braler", có nghĩa là "cháy" hoặc "bốc cháy". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "blare," có nghĩa là "cháy" hoặc "tỏa sáng rực rỡ". Trong tiếng Anh, từ "blare" ban đầu ám chỉ âm thanh lớn, chói tai, chẳng hạn như tiếng kèn trumpet hoặc tiếng lửa nổ lách tách. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ tiếng ồn lớn, đột ngột và thường khó chịu nào, chẳng hạn như tiếng còi báo động hoặc tiếng loa phóng thanh phát nhạc. Ngày nay, "blare" thường được dùng để mô tả tiếng ồn lớn và thu hút sự chú ý, có thể gây giật mình hoặc khó chịu.
danh từ
tiếng kèn
tiếng om sòm
động từ
thổi kèn
làm om sòm
Tiếng chuông báo thức reo inh ỏi lúc 6 giờ sáng, làm những người đang ngủ trong phòng giật mình.
Âm thanh của tiếng kèn túi vang vọng khắp các con phố trong suốt các trò chơi vùng cao thường niên, góp phần tạo nên bầu không khí lễ hội cho sự kiện.
Tiếng còi xe cảnh sát hú lên từ xa, báo hiệu tình trạng khẩn cấp và kêu gọi mọi người chú ý.
Dàn âm thanh trên xe phát ra lời bài hát nhạc pop mới nhất, làm rung cửa sổ và gây chấn động màng nhĩ của tài xế.
Tiếng còi xe buýt inh ỏi vang vọng khắp đám đông, cố gắng dọn đường cho xe đi qua.
Hệ thống âm thanh tại buổi hòa nhạc phát nhạc lớn đến nỗi dường như âm thanh đó vang vọng trong lồng ngực của người nghe.
Tiếng còi của trọng tài vang lên khi trận đấu bóng đá đi đến những giây phút cuối cùng, thúc giục các cầu thủ tăng tốc và kết thúc trận đấu.
Tiếng cánh cửa chuồng cọt kẹt phát ra tiếng cót két rất lớn, nhưng không thể so sánh với tiếng rít chói tai phát ra khi nó bị đóng sầm lại một cách vô tình.
Loa phóng thanh tại sân vận động phát thanh giọng nói của người thông báo, chào đón các vận động viên và chia sẻ những thông tin chi tiết thú vị về các sự kiện sắp tới.
Tiếng còi tàu rú lên khi đi qua thị trấn nhỏ ở nông thôn, khiến người dân địa phương sợ hãi phải núp dưới cửa sổ và trốn.
All matches