Định nghĩa của từ whoosh

whooshnoun

Whoosh

/wʊʃ//wʊʃ/

Từ "whoosh" có nguồn gốc từ cuối những năm 1950 hoặc đầu những năm 1960 tại Vương quốc Anh, cụ thể là trong bối cảnh các câu chuyện và chương trình khoa học viễn tưởng. Lần đầu tiên nó được sử dụng như một thuật ngữ tượng thanh để mô tả âm thanh của chuyển động nhanh hoặc một dòng điện thổi mạnh. Việc sử dụng "whoosh" được ghi chép ban đầu trên báo in có thể bắt nguồn từ các tạp chí khoa học viễn tưởng của Anh như "New Scientist" và "Electron" vào giữa những năm 1960. Từ này nhanh chóng trở nên phổ biến vì nó bổ sung cho các yếu tố kỳ ảo và tương lai của khoa học viễn tưởng, thay thế các thuật ngữ ít mang tính tưởng tượng hơn như "hiss" hoặc "whiz". Nguồn gốc của từ "whoosh" vẫn đang gây tranh cãi và đã có một số lời giải thích được đưa ra. Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó bắt nguồn từ âm thanh của luồng không khí chạy qua ống dẫn khí hoặc đường hầm, trong khi những người khác lại cho rằng nó có thể phát triển từ tiếng lóng Anh thời kỳ đầu có nghĩa là "đi nhanh" hoặc "di chuyển hoặc vận chuyển nhanh chóng". Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đến nỗi nó sớm đi vào văn hóa đại chúng ngoài phạm vi khoa học viễn tưởng. Ngày nay, "whoosh" là một từ tượng thanh được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng, thường được dùng để mô tả âm thanh liên quan đến chuyển động nhanh, nhiễu loạn hoặc động lượng.

namespace
Ví dụ:
  • The wind picked up suddenly, causing the curtains to whoosh dramatically against the windowpanes.

    Gió đột nhiên nổi lên, khiến rèm cửa đập mạnh vào khung cửa sổ.

  • The train whistled loudly as it whooshed past the station, filling the air with a deafening sound.

    Tiếng còi tàu vang lên inh ỏi khi lao vút qua nhà ga, khiến không khí xung quanh vang lên âm thanh chói tai.

  • The leaves rustled and whooshed in the autumn breeze, painting a picturesque scene in the park.

    Những chiếc lá xào xạc và xào xạc trong làn gió mùa thu, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ trong công viên.

  • The elevator whizzed and whooshed upward, taking the passengers to their desired floors.

    Thang máy rít lên và lao lên cao, đưa hành khách đến tầng họ mong muốn.

  • The bird's wings spread wide as it whooshed past the window, symbolizing freedom and grace.

    Đôi cánh của con chim dang rộng khi bay vụt qua cửa sổ, tượng trưng cho sự tự do và duyên dáng.

  • The car whizzed by at breakneck speed, leaving a trail of whoosh behind it on the road.

    Chiếc xe lao vút đi với tốc độ chóng mặt, để lại một vệt rít trên đường.

  • The balloon lifted off the ground with a loud whoosh, rising majestically into the sky.

    Quả bóng bay lên khỏi mặt đất với một tiếng rít lớn, rồi bay lên trời một cách hùng vĩ.

  • The fireplace crackled and whooshed as the flames danced and flickered.

    Lò sưởi kêu lách tách và rít lên khi ngọn lửa nhảy múa và nhấp nháy.

  • The slide's metal surface glittered under the sunlight as the children slid down with a loud whoosh.

    Bề mặt kim loại của cầu trượt lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi bọn trẻ trượt xuống với tiếng rít lớn.

  • The waves crashed against the shore with a deafening whoosh, underlining the force and power of nature.

    Những con sóng đập vào bờ với tiếng ầm ầm chói tai, nhấn mạnh sức mạnh và quyền năng của thiên nhiên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches