Định nghĩa của từ rang

rangverb

vang lên

/ræŋ//ræŋ/

Nguồn gốc của từ tiếng Anh "rang" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Bắc Âu cổ "hrengja", có nghĩa là "vang vang" hoặc "tạo ra tiếng động lớn". Từ tiếng Bắc Âu cổ này được người Viking mang đến Anh trong cuộc xâm lược của họ vào thế kỷ thứ 9 và thế kỷ thứ 10. Từ "hrengja" đã phát triển thành động từ tiếng Anh cổ "hrængan", vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "vang vang". Động từ này được dùng để mô tả âm thanh của tiếng chuông reo, cũng như những tiếng động lớn khác. Theo thời gian, động từ tiếng Anh cổ đã có nhiều dạng khác nhau, bao gồm "hrengen" và "hrungan". Từ tiếng Anh hiện đại "rang" cuối cùng bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "rungen", phát triển từ tiếng Anh cổ "hrungen". Nghĩa của "rang" cũng đã phát triển theo thời gian. Trong tiếng Anh cổ, nó chủ yếu mô tả âm thanh của chuông hoặc các vật thể khác vang lên do rung động. Trong tiếng Anh trung đại, nó cũng có nghĩa là "phát ra âm thanh to và rõ ràng". Ngày nay, từ này thường được sử dụng ở dạng quá khứ của "ring" để chỉ rằng chuông hoặc điện thoại đã được rung trước đó. Ngoài việc sử dụng như một động từ, "rang" đôi khi được sử dụng như một danh từ, đặc biệt là trong cụm từ "peal of bells". Ở đây, "rang" ám chỉ âm thanh do một nhóm chuông cùng nhau rung lên. Nhìn chung, sự phát triển của "rang" phản ánh cả tầm quan trọng của âm thanh chuông trong văn hóa Anh và ảnh hưởng của tiếng Bắc Âu cổ đối với tiếng Anh trong thời kỳ xâm lược của người Viking.

Tóm Tắt

type động tính từ quá khứ của ring

namespace
Ví dụ:
  • The telephone rang loudly, interrupting my concentration.

    Tiếng điện thoại reo rất to, làm gián đoạn sự tập trung của tôi.

  • As soon as the bell rang, the students knew it was time for the exam to begin.

    Ngay khi tiếng chuông reo, các học sinh biết rằng đã đến giờ thi.

  • The doorbell rang repeatedly, but no one was home to answer it.

    Chuông cửa reo liên tục nhưng không có ai ở nhà trả lời.

  • The fire alarm rang falsely, causing panic and confusion in the building.

    Chuông báo cháy reo nhầm, gây nên sự hoảng loạn và hỗn loạn trong tòa nhà.

  • The church bells rang joyously on Christmas Eve, filling the air with Christmas cheer.

    Tiếng chuông nhà thờ vang lên vui mừng vào đêm Giáng sinh, tràn ngập không khí mừng Giáng sinh.

  • The ice cream truck's jingle rang through the neighborhood, enticing children to come running.

    Tiếng kêu của xe bán kem vang vọng khắp khu phố, thu hút trẻ em chạy đến.

  • The sound of the train's horn rang out in the distance, announcing its arrival.

    Tiếng còi tàu vang lên từ xa, báo hiệu tàu đã tới nơi.

  • The car's engine ranged loudly as it chugged to a stop.

    Tiếng động cơ xe vang lên rất to khi nó dừng lại.

  • The buzzer rang impatiently as the receptionist waited for someone to answer.

    Tiếng chuông reo lên một cách sốt ruột khi nhân viên lễ tân đang chờ đợi ai đó trả lời.

  • The sound of the police siren rang in the background as the news anchor delivered his report.

    Tiếng còi xe cảnh sát vang lên trong khi người dẫn chương trình đưa tin.