Định nghĩa của từ beep

beepnoun

tiếng kêu bíp

/biːp//biːp/

Nguồn gốc của từ "beep" không được ghi chép đầy đủ, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Một nguồn có thể là âm thanh "beep-beep" do logo của KLM Royal Dutch Airlines tạo ra, có hình máy bay Douglas DC-3 cách điệu với hiệu ứng âm thanh còi đặc trưng. Logo được thiết kế vào những năm 1930 và âm thanh "beep-beep" đã trở thành một nhận dạng thương hiệu dễ nhận biết của hãng hàng không này. Từ "beep" cũng có thể chịu ảnh hưởng từ tượng thanh tiếng Nhật "piping" (), thường được dùng để mô tả âm thanh ngắn, cao độ. Trong tiếng Anh, từ "beep" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1930 như một thuật ngữ chỉ âm thanh do các hệ thống cảnh báo sớm tạo ra, chẳng hạn như các thiết bị siêu âm được sử dụng trong nông nghiệp và công nghiệp. Từ này trở nên phổ biến vào những năm 1950 và 1960 với sự phát triển của hệ thống báo động và còi điện tử. Ngày nay, từ "beep" được sử dụng rộng rãi để mô tả một loạt các âm thanh ngắn, cao độ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) tiếng bíp (phát từ máy)

namespace
Ví dụ:
  • The car's turn signal beeped as we approached the intersection.

    Đèn báo rẽ của xe kêu bíp khi chúng tôi đến gần ngã tư.

  • The microwave beeped, indicating that the food was ready.

    Lò vi sóng kêu bíp báo hiệu thức ăn đã sẵn sàng.

  • The smoke detector beeped loudly, signaling the presence of smoke in the room.

    Máy báo khói kêu bíp rất to, báo hiệu có khói trong phòng.

  • My watch beeped every hour, reminding me to take a break and stretch.

    Đồng hồ của tôi kêu bíp mỗi giờ, nhắc nhở tôi nghỉ ngơi và giãn cơ.

  • The GPS device beeped to guide us through a construction zone.

    Thiết bị GPS kêu bíp để hướng dẫn chúng tôi đi qua khu vực đang thi công.

  • The telephone beeped, indicating that I had a new message waiting.

    Điện thoại kêu bíp, báo hiệu tôi có tin nhắn mới.

  • The elevator beeped repeatedly as we reached our desired floor.

    Thang máy liên tục kêu bíp khi chúng tôi đến tầng mong muốn.

  • The security system in the building beeped periodically to ensure it was functioning properly.

    Hệ thống an ninh trong tòa nhà phát ra tiếng bíp định kỳ để đảm bảo hoạt động bình thường.

  • The doorbell beeped Facebook-style to alert us of a delivery guy outside.

    Chuông cửa kêu bíp theo kiểu Facebook để báo cho chúng tôi biết có người giao hàng ở bên ngoài.

  • The beeper on the doctor's pager went off again, reminding her she needed to return a call.

    Tiếng bíp trên máy nhắn tin của bác sĩ lại vang lên, nhắc nhở cô rằng cô cần phải gọi lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches