Định nghĩa của từ zinger

zingernoun

zinger

/ˈzɪŋə(r)//ˈzɪŋər/

Nguồn gốc của từ "zinger" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1800, khi nó ban đầu được dùng để mô tả một loại bài phát biểu hoặc câu nói dí dỏm và hài hước cụ thể. Cách sử dụng thuật ngữ này có thể thấy trong Từ điển tiếng Anh Oxford, trong đó định nghĩa nó là "một câu trả lời, phản biện hoặc đáp trả thông minh". Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian khi nó đi vào từ điển tiếng Anh. Vào giữa những năm 1900, "zinger" đã có một định nghĩa mới, đặc biệt là trong bối cảnh tiếp thị và quảng cáo. Ý nghĩa mới này đề cập đến một sản phẩm hoặc dịch vụ nổi bật hoặc đặc biệt mang lại trải nghiệm nổi bật hoặc vô song cho khách hàng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh này vào những năm 1980, khi các nhà quảng cáo bắt đầu sử dụng nó để mô tả sản phẩm của họ nhằm tạo sự phấn khích và quảng bá chúng như những sản phẩm phải có. Ví dụ, một công ty có thể quảng cáo rằng máy tính xách tay mới của họ là "zinger" do khả năng xử lý nhanh hoặc thiết kế đẹp mắt. Ý tưởng chung là "zinger" là thứ gì đó vượt xa mong đợi và mang lại trải nghiệm đặc biệt cho người dùng. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong tiếp thị và quảng cáo, cũng như trong văn hóa đại chúng. Nó đề cập đến bất kỳ thứ gì nổi bật là đặc biệt hoặc vượt trội trong danh mục của nó, cho dù đó là sản phẩm, dịch vụ, hiệu suất hay bài phát biểu. Nhưng bất kể cách sử dụng của nó là gì, thì có một điều rõ ràng: từ "zinger" có nghĩa là mang lại thứ gì đó nổi bật, đặc biệt và khó quên.

namespace
Ví dụ:
  • The comedian's zinger about politics had the audience in fits of laughter.

    Câu chuyện hài hước về chính trị của diễn viên hài khiến khán giả bật cười.

  • The writer's zinger about dating in the digital age was an instant social media sensation.

    Câu nói dí dỏm của tác giả về chuyện hẹn hò trong thời đại kỹ thuật số đã ngay lập tức trở thành hiện tượng trên mạng xã hội.

  • The lawyer's zinger during the trial left the judge and jury speechless.

    Câu nói dí dỏm của luật sư trong phiên tòa khiến thẩm phán và bồi thẩm đoàn không nói nên lời.

  • The politician's zinger at the debate was a bold but effective move.

    Câu nói châm biếm của chính trị gia trong cuộc tranh luận là một động thái táo bạo nhưng hiệu quả.

  • The stand-up comedian's zinger about relationships was both hilarious and relatable.

    Câu nói dí dỏm của diễn viên hài độc thoại về các mối quan hệ vừa hài hước vừa dễ hiểu.

  • The celebrity's zinger during the interview was a witty comeback that left everyone surprised.

    Câu nói dí dỏm của người nổi tiếng trong buổi phỏng vấn khiến mọi người đều ngạc nhiên.

  • The journalist's zinger about the economy was a clever way to explain a complex topic.

    Câu nói dí dỏm của nhà báo về nền kinh tế là một cách thông minh để giải thích một chủ đề phức tạp.

  • The chef's zinger about food critic reviews was both humorous and realistic.

    Câu nói dí dỏm của đầu bếp về các bài đánh giá của nhà phê bình ẩm thực vừa hài hước vừa thực tế.

  • The athlete's zinger during the press conference put his competitors in a tough spot.

    Câu nói dí dỏm của vận động viên trong buổi họp báo đã khiến các đối thủ của anh rơi vào thế khó.

  • The teacher's zinger about homework was a clever way to motivate his students.

    Câu nói dí dỏm của giáo viên về bài tập về nhà là một cách thông minh để khích lệ học sinh.