Định nghĩa của từ sorrel

sorrelnoun

cây me chua

/ˈsɒrəl//ˈsɔːrəl/

Từ "sorrel" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "soriele" có nghĩa là anh đào chua. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của từ "sorrel" không ám chỉ một loại anh đào mà ám chỉ một nhóm cây lâu năm có vị chua, chát ở lá. Cây thường được gọi là cây chua me ở các nước nói tiếng Anh là loại acidula, có tên khoa học là Rumex acetosa. Loại cây này thuộc họ kiều mạch, chứa hàm lượng axit oxalic cao, tạo nên vị chua. Cây chua me có lịch sử lâu đời về mặt y học và ẩm thực, với các ghi chép về việc sử dụng cây này có từ thời La Mã và Hy Lạp cổ đại. Tên "sorrel" có thể bắt nguồn từ vị chua của lá cây này trước đây bị nhầm lẫn với vị của quả anh đào chua. Ngày nay, cây chua me vẫn được trồng để lấy lá và thân, thường được dùng làm gia vị chua cho các món salad và súp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó màu nâu đỏ

type danh từ

meaningmàu nâu đỏ

meaningngựa hồng

meaninghươu (nai) đực ba tuổi ((cũng) sorel)

namespace
Ví dụ:
  • The chef added a burst of flavor to the salad by garnishing it with ruby-red sorrel leaves.

    Đầu bếp đã thêm hương vị cho món salad bằng cách trang trí bằng lá chua đỏ thẫm.

  • The sorrel soup was tangy and refreshing, with a bright green color that caught the eye.

    Súp chua có vị chua và thanh mát, với màu xanh tươi bắt mắt.

  • The garden was overflowing with tender sorrel shoots that were perfect for a mild and slightly sour taste in salads and sandwiches.

    Khu vườn tràn ngập những chồi cây chua me mềm mại, rất thích hợp để thêm vào món salad và bánh sandwich một chút vị chua nhẹ.

  • The sorrel sauce, made from blended sorrel leaves and butter, lent a vibrant green hue to the perfect roasted pheasant.

    Nước sốt chua me, được làm từ lá chua me và bơ, mang đến màu xanh tươi cho món gà lôi nướng hoàn hảo.

  • Sorrel tea, brewed from dried sorrel leaves, was a refreshing and healthy drink with a tangy taste and anti-inflammatory properties.

    Trà chua me đất, được pha từ lá chua me đất khô, là một thức uống tươi mát và tốt cho sức khỏe với vị chua và đặc tính chống viêm.

  • The sorrel pesto, made with basil, garlic, pine nuts, and sorrel leaves, added a delightful tang to pasta dishes.

    Sốt pesto chua me, được làm từ húng quế, tỏi, hạt thông và lá chua me, tạo thêm hương vị thơm ngon cho các món mì ống.

  • The chef created a striking visual contrast by placing red tomato slices atop a bed of lush green sorrel.

    Đầu bếp đã tạo ra sự tương phản thị giác nổi bật bằng cách đặt những lát cà chua đỏ lên trên một lớp cây chua xanh tươi.

  • The sorrel encrusted halibut, which involved seasoning the fish in a sorrel-infused mixture, was both flavorful and healthy.

    Cá bơn phủ lá chua, được tẩm ướp bằng hỗn hợp lá chua, vừa đậm đà vừa tốt cho sức khỏe.

  • A sorrel-based garden dressing, made with sorrel leaves, olive oil, salt, and lemon juice, added a zesty kick to freshly picked vegetables.

    Một loại nước sốt làm từ cây chua me, được làm từ lá chua me, dầu ô liu, muối và nước cốt chanh, có thêm hương vị cay nồng cho các loại rau vừa mới hái.

  • The sorrel-curd dessert, with its tart flavor and silky texture, left a sweet and sour aftertaste that tantalized the taste buds.

    Món tráng miệng sữa chua chua, có vị chua và kết cấu mềm mịn, để lại dư vị ngọt và chua kích thích vị giác.