Định nghĩa của từ lemony

lemonyadjective

Lemony

/ˈleməni//ˈleməni/

"Lemony" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, có thể có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20. Đây là một từ đơn giản, mang tính mô tả được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-y" vào danh từ "lemon". Hậu tố này, "-y", thường được sử dụng để tạo tính từ, biểu thị phẩm chất hoặc đặc điểm. Từ "lemony" có nguồn gốc từ chính loại quả họ cam quýt, phản ánh hương vị chua và chát đặc trưng của nó, cũng như màu vàng của nó. Mặc dù nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa chắc chắn, nhưng có khả năng nó xuất phát từ việc sử dụng chanh hàng ngày và các đặc điểm đặc trưng của chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó vị chanh, có chất chanh

namespace
Ví dụ:
  • The lemonade at the picnic was deliciously lemony, with the perfect balance of sweetness and tartness.

    Nước chanh trong buổi dã ngoại có vị chanh rất ngon, với sự cân bằng hoàn hảo giữa vị ngọt và vị chua.

  • The salad dressing had a bright, lemony zing that woke up my taste buds.

    Nước sốt trộn salad có vị chanh tươi sáng đánh thức vị giác của tôi.

  • She squeezed fresh lemon juice over the fish, lending it a zesty, lemony flavor.

    Cô vắt nước cốt chanh tươi lên cá, mang lại cho cá hương vị chanh thơm ngon.

  • The lemon bars were bursting with lemony goodness, making my mouth water.

    Những thanh chanh tràn ngập hương vị chanh thơm ngon khiến tôi thèm chảy nước miếng.

  • The sun-kissed lemons in the yard carried their lemony scent through the air.

    Những quả chanh ngập tràn ánh nắng trong sân lan tỏa mùi hương chanh trong không khí.

  • His cold had a lemon-like tang to it, making his coughs unpleasantly pungent.

    Bệnh cảm của ông có vị chua như chanh, khiến cho cơn ho của ông trở nên khó chịu.

  • The flavor of lemon meringue pie danced on the tip of my tongue, leaving me wanting more.

    Hương vị của bánh chanh meringue nhảy múa trên đầu lưỡi, khiến tôi muốn ăn thêm.

  • The lemon curd was rich and creamy, lemony and divine.

    Kem chanh béo ngậy, thơm mùi chanh và rất ngon.

  • The bright yellow lemons shouted their lemony aroma as I squeezed their juice into the glass.

    Những quả chanh vàng tươi tỏa ra mùi thơm nồng nàn khi tôi vắt nước vào ly.

  • The lemony aroma of spaghetti carbonara made my mouth water, even before my first bite.

    Mùi thơm chanh của mì spaghetti carbonara khiến tôi thèm thuồng, ngay cả trước khi cắn miếng đầu tiên.

Từ, cụm từ liên quan