Định nghĩa của từ sore throat

sore throatnoun

đau họng

/ˌsɔː ˈθrəʊt//ˌsɔːr ˈθrəʊt/

Thuật ngữ "sore throat" thường được dùng để mô tả cảm giác khó chịu và kích ứng ở phía sau cổ họng do viêm hoặc nhiễm trùng. Thuật ngữ y khoa cho cùng một tình trạng là "pharyngitis" hoặc "laryngitis" tùy thuộc vào việc cổ họng hay dây thanh quản bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, thuật ngữ "sore throat" được mọi người hiểu rộng rãi hơn. Nguồn gốc của từ "sore" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sar", có nghĩa là "wound" hoặc "injury". Thuật ngữ này được dùng để mô tả bất kỳ loại chấn thương hoặc kích ứng nào, không chỉ trong bối cảnh nhiễm trùng cổ họng. Từ "throat" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þr$", có nghĩa là "gullet" hoặc "throat". Sự kết hợp của hai từ này để tạo thành "sore throat" là một mô tả đơn giản cho tình trạng này và cách sử dụng của nó đã được chấp nhận rộng rãi theo thời gian. Trong khi một số cá nhân có thể sử dụng các thuật ngữ thay thế, chẳng hạn như "pharyngitis" hoặc "viêm thanh quản", để mô tả chính xác hơn các triệu chứng của họ, "sore throat" vẫn là cách phổ biến nhất và dễ sử dụng nhất để chỉ căn bệnh này. Tóm lại, "sore throat" là cách viết tắt về mặt ngôn ngữ cho một tình trạng cụ thể mà mọi người từ mọi tầng lớp đều có thể dễ dàng hiểu được. Nguồn gốc của nó cho thấy sự tiến hóa của ngôn ngữ theo thời gian và chứng minh tầm quan trọng của thuật ngữ đơn giản, dễ hiểu trong giao tiếp y tế.

namespace
Ví dụ:
  • After a long and grueling day of public speaking, Jane's throat was so sore that she could barely speak above a whisper.

    Sau một ngày dài mệt mỏi thuyết trình trước công chúng, cổ họng của Jane đau đến mức cô hầu như không thể nói được ngoài tiếng thì thầm.

  • The doctor warned Simon that his persistent cough and sore throat could be a sign of a cold or flu, and advised him to stay home from work to avoid spreading it to others.

    Bác sĩ cảnh báo Simon rằng tình trạng ho và đau họng dai dẳng của anh có thể là dấu hiệu của bệnh cảm lạnh hoặc cúm, và khuyên anh nên nghỉ làm để tránh lây bệnh cho người khác.

  • During allergy season, Lily's throat becomes sore and scratchy whenever she's exposed to pollen, leading her to carry around a supply of cough drops and throat lozenges.

    Vào mùa dị ứng, cổ họng của Lily bị đau và ngứa mỗi khi tiếp xúc với phấn hoa, khiến cô bé phải mang theo bên mình một ít thuốc ho và viên ngậm trị đau họng.

  • The singers on the reality TV show were all struggling with sore throats during the final round of live performances, which made it challenging for them to hit the high notes.

    Các ca sĩ trong chương trình truyền hình thực tế này đều phải vật lộn với chứng đau họng trong vòng biểu diễn trực tiếp cuối cùng, khiến họ gặp khó khăn khi hát những nốt cao.

  • Following a night of drinking and singing with friends, Rachel woke up the next morning with a throbbing pain in her throat, the result of all the shouting and hollering.

    Sau một đêm uống rượu và ca hát với bạn bè, Rachel thức dậy vào sáng hôm sau với cơn đau nhói ở cổ họng, hậu quả của việc la hét quá nhiều.

  • The uncomfortable itchiness and soreness in Jack's throat convinced him to make an appointment with an ear, nose, and throat specialist to get to the root of the problem.

    Cảm giác ngứa ngáy và đau rát khó chịu ở cổ họng đã thuyết phục Jack đi khám bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

  • Despite drinking plenty of water and staying hydrated, Kiera's throat remained painfully dry and scratchy, a symptom of the common cold that had taken hold.

    Mặc dù đã uống nhiều nước và giữ đủ nước, cổ họng của Kiera vẫn khô và đau, một triệu chứng của cảm lạnh thông thường.

  • The long drive to visit relatives left Natasha's throat feeling sore and fatigued, as the constant dryness and lack of fresh air seemed to exacerbate her discomfort.

    Chuyến đi dài thăm người thân khiến cổ họng Natasha đau rát và mệt mỏi, vì tình trạng khô liên tục và thiếu không khí trong lành dường như làm tăng thêm sự khó chịu của cô.

  • The victim of a recent verbal altercation, Michael's throat was raw and inflamed, making it awkward and uncomfortable to communicate with others.

    Là nạn nhân của một cuộc cãi vã gần đây, cổ họng của Michael bị đau và viêm, khiến anh cảm thấy ngượng ngùng và không thoải mái khi giao tiếp với người khác.

  • After a lengthy period of neglect, Sonia's throat was sore and parched, straining to produce even the simplest of sounds as she struggled to muster enough energy to speak.

    Sau một thời gian dài bị bỏ bê, cổ họng của Sonia bị đau và khô, cô phải cố gắng lắm mới phát ra được những âm thanh đơn giản nhất khi cố gắng tập hợp đủ năng lượng để nói.