Định nghĩa của từ tonsillitis

tonsillitisnoun

viêm amiđan

/ˌtɒnsəˈlaɪtɪs//ˌtɑːnsəˈlaɪtɪs/

Thuật ngữ "tonsils" dùng để chỉ hai khối mô lympho nhỏ nằm ở phía sau họng, mỗi bên một khối. Từ "tonsillitis" bắt nguồn từ tiếng Latin "tonsilla", có nghĩa là "đệm nhỏ". Thuật ngữ y khoa này biểu thị tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng amidan, có thể do vi khuẩn hoặc vi-rút gây ra. Tình trạng viêm dẫn đến đau nhức, đỏ và sưng amidan, dẫn đến các triệu chứng như sốt, khó nuốt và đau họng. Trong những trường hợp nghiêm trọng, viêm amidan có thể dẫn đến các biến chứng như lây lan nhiễm trùng sang các bộ phận khác của cơ thể, nhiễm trùng tai và tắc nghẽn đường thở. Phương pháp điều trị viêm amidan bao gồm thuốc làm giảm các triệu chứng và thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Trong một số trường hợp, việc cắt bỏ amidan thông qua một thủ thuật phẫu thuật được gọi là cắt amidan có thể được khuyến nghị đối với viêm amidan mãn tính hoặc tái phát. Nhìn chung, từ "tonsillitis" nhấn mạnh tầm quan trọng của amidan trong hệ thống miễn dịch của cơ thể, làm nổi bật vai trò của chúng trong việc chống lại nhiễm trùng, nhưng cũng lưu ý đến tình trạng dễ bị viêm và nhiễm trùng của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) viêm hạnh nhân, viêm amiđan

namespace
Ví dụ:
  • Jane had been struggling with tonsillitis for several weeks and her throat was still painful despite taking antibiotics.

    Jane đã phải vật lộn với bệnh viêm amidan trong nhiều tuần và cổ họng của cô vẫn đau mặc dù đã uống thuốc kháng sinh.

  • The doctor diagnosed Tom with a case of tonsillitis and advised him to avoid shouting or singing to prevent further irritation.

    Bác sĩ chẩn đoán Tom bị viêm amidan và khuyên anh ấy tránh la hét hoặc hát để tránh bị kích ứng thêm.

  • Emily's tonsillitis had become increasingly severe, making it difficult for her to eat or drink without experiencing intense pain.

    Viêm amidan của Emily ngày càng nghiêm trọng, khiến cô khó có thể ăn hoặc uống mà không cảm thấy đau đớn dữ dội.

  • The school nurse recommended that Patrick stay at home until his tonsillitis had fully cleared up to avoid spreading the infection to his classmates.

    Y tá của trường khuyên Patrick nên ở nhà cho đến khi bệnh viêm amidan của cậu khỏi hẳn để tránh lây nhiễm cho các bạn cùng lớp.

  • After months of suffering from tonsillitis, Sarah decided to undergo a tonsillectomy in the hopes of finding relief from her persistent sore throat.

    Sau nhiều tháng chịu đựng chứng viêm amidan, Sarah quyết định phẫu thuật cắt amidan với hy vọng chữa khỏi chứng đau họng dai dẳng của mình.

  • Tonsillitis can sometimes lead to complications such as ear infections or pneumonia, but these risks are rare in otherwise healthy individuals.

    Viêm amidan đôi khi có thể dẫn đến các biến chứng như nhiễm trùng tai hoặc viêm phổi, nhưng những rủi ro này rất hiếm gặp ở những người khỏe mạnh.

  • Sofia's tonsillitis had worsened overnight, leaving her bedridden and unable to attend work or school.

    Bệnh viêm amidan của Sofia trở nên trầm trọng hơn chỉ sau một đêm, khiến cô phải nằm liệt giường và không thể đi làm hoặc đi học.

  • Oliver had developed a foul-smelling discharge from his tonsils, indicating that the infection had progressed to a more severe stage.

    Oliver bị tiết dịch có mùi hôi từ amidan, cho thấy tình trạng nhiễm trùng đã tiến triển đến giai đoạn nghiêm trọng hơn.

  • The doctor prescribed a course of antibiotics and some over-the-counter pain relievers to help manage Emily's symptoms until her tonsillitis had run its course.

    Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh và một số loại thuốc giảm đau không kê đơn để giúp kiểm soát các triệu chứng của Emily cho đến khi bệnh viêm amidan của cô khỏi hẳn.

  • Despite treating his tonsillitis with medication, Jack found that some foods and drinks still caused intense pain in his throat, making mealtimes a constant struggle.

    Mặc dù đã điều trị viêm amidan bằng thuốc, Jack nhận thấy một số loại thực phẩm và đồ uống vẫn gây ra cơn đau dữ dội ở cổ họng, khiến giờ ăn trở thành cuộc đấu tranh liên tục.