Định nghĩa của từ laryngitis

laryngitisnoun

viêm thanh quản

/ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs//ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/

Từ "laryngitis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó nó bắt nguồn từ hai gốc: "laryngeal" (λαρυγγεIOϕ) và "itis" (ειτις). Thuật ngữ "laryngeal" dùng để chỉ thanh quản, là phần của cổ họng chứa dây thanh quản. Trong tiếng Hy Lạp, khu vực này được gọi là "λαρυγγειον" (laryngeion), có nghĩa là "nơi của cổ họng". Phần thứ hai của từ, "itis", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ειτις" (eitis), có nghĩa là "inflammation" hoặc "sưng tấy". Khi hai từ gốc này được kết hợp, chúng ta sẽ có "laryngitis," có nghĩa đen là "viêm thanh quản". Thuật ngữ này được dùng để mô tả tình trạng dây thanh quản bị viêm, dẫn đến các triệu chứng như khản giọng, đau và khó nói.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) viêm thanh quản

namespace
Ví dụ:
  • Sarah woke up this morning with a heavy voice and a diagnosis of laryngitis from her doctor.

    Sáng nay Sarah thức dậy với giọng nói nặng nề và được bác sĩ chẩn đoán mắc bệnh viêm thanh quản.

  • Mark's voice was gone the day of the important presentation, much to the annoyance of his colleagues suffering through laryngitis.

    Giọng nói của Mark đã mất vào ngày diễn ra buổi thuyết trình quan trọng, khiến những đồng nghiệp đang bị viêm thanh quản của anh rất khó chịu.

  • After singing at a concert last night, Jennifer's voice was hoarse, and she feared she might have caught laryngitis.

    Sau khi hát tại một buổi hòa nhạc tối qua, giọng của Jennifer bị khản và cô lo rằng mình có thể bị viêm thanh quản.

  • Tom's teacher scolded him for talking too much during class, warning him that he might develop laryngitis from overusing his voice.

    Giáo viên của Tom đã mắng cậu vì nói quá nhiều trong giờ học, cảnh báo rằng cậu có thể bị viêm thanh quản do nói quá nhiều.

  • Samantha's laryngitis left her feeling isolated as she couldn't connect with her colleagues in their daily meetings.

    Viêm thanh quản khiến Samantha cảm thấy bị cô lập vì cô không thể giao tiếp với đồng nghiệp trong các cuộc họp hàng ngày.

  • The school announced that they would be postponing the debate contest scheduled for next week as several team members were diagnosed with laryngitis.

    Nhà trường thông báo rằng họ sẽ hoãn cuộc thi tranh luận dự kiến ​​diễn ra vào tuần tới vì một số thành viên trong đội được chẩn đoán mắc bệnh viêm thanh quản.

  • Brian's throat ache had worsened into a full-blown case of laryngitis, making it challenging for him to communicate with his family.

    Cơn đau họng của Brian đã trở nên trầm trọng hơn và trở thành bệnh viêm thanh quản, khiến anh gặp khó khăn khi giao tiếp với gia đình.

  • Emma's husband suggested she take extra care of her vocal cords to prevent laryngitis from interrupting their busy social calendar.

    Chồng của Emma khuyên cô nên chăm sóc dây thanh quản của mình nhiều hơn để tránh tình trạng viêm thanh quản làm gián đoạn lịch trình xã hội bận rộn của họ.

  • The school's sports competition was in jeopardy due to multiple team members developing laryngitis, necessitating a restructure of the event.

    Cuộc thi thể thao của trường đang gặp nguy hiểm do nhiều thành viên trong đội bị viêm thanh quản, đòi hỏi phải tổ chức lại sự kiện.

  • During her application interview, Sarah struggled to articulate her points, twirling a water bottle in her hands, wishing she could speak without laryngitis.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, Sarah đã phải vật lộn để diễn đạt quan điểm của mình, xoay xoay chai nước trên tay, ước gì cô có thể nói mà không bị viêm thanh quản.