Định nghĩa của từ hoarseness

hoarsenessnoun

khàn giọng

/ˈhɔːsnəs//ˈhɔːrsnəs/

Nguồn gốc của từ "hoarseness" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hōrsnenesc." Thuật ngữ "hōrsnenesc" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh-Saxon: "hōrse" có nghĩa là "rough" hoặc "khắc nghiệt" và "nesc" có nghĩa là "voice" hoặc "lời nói". Thuật ngữ "hoarseness" ban đầu ám chỉ chất giọng khàn, khàn hoặc khàn khàn, có thể do nhiều yếu tố gây ra như viêm, kích ứng hoặc sử dụng quá mức dây thanh quản. Tình trạng này phổ biến ở những người Anglo-Saxon, có thể là do thường xuyên sử dụng cổ họng khi hát, tụng kinh và nói trước công chúng. Theo thời gian, khi tiếng Anh phát triển, "hoarseness" vẫn là một phần của tiếng Anh và ý nghĩa của nó phần lớn vẫn giữ nguyên. Ngày nay, "hoarseness" tiếp tục mô tả giọng nói nghe khàn khàn, khàn khàn hoặc chói tai, thường do các bệnh thông thường như viêm thanh quản hoặc dị ứng. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó nằm ở ngôn ngữ Anglo-Saxon, nơi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả chất lượng thô của giọng nói do sự chói tai của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng khản giọng

meaninggiọng khàn khàn

namespace
Ví dụ:
  • The singer struggled with hoarseness during the concert, causing her voice to crack and lose its normal richness.

    Nữ ca sĩ đã phải vật lộn với chứng khản giọng trong suốt buổi hòa nhạc, khiến giọng cô bị vỡ và mất đi độ trầm ấm bình thường.

  • After a week of heavy smoking, John's voice became hoarse, making it hard for him to communicate effectively in meetings.

    Sau một tuần hút thuốc nhiều, giọng nói của John trở nên khàn khàn, khiến anh khó có thể giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp.

  • The doctor diagnosed Sally with hoarseness caused by a viral infection and prescribed medication to soothe her throat.

    Bác sĩ chẩn đoán Sally bị khản giọng do nhiễm virus và kê đơn thuốc để làm dịu cổ họng.

  • The aspiring actor's hoarse voice didn't hinder his audition, but the casting director requested that he rest his voice for a few days to avoid further strain.

    Giọng khàn của nam diễn viên đầy tham vọng không cản trở buổi thử giọng của anh, nhưng giám đốc tuyển diễn viên đã yêu cầu anh nghỉ giọng trong vài ngày để tránh căng thẳng hơn nữa.

  • The coach noticed that the athlete's hoarseness had persisted for weeks, and she advised that the athlete see a doctor to rule out any underlying health issues.

    Huấn luyện viên nhận thấy tình trạng khản giọng của vận động viên đã kéo dài trong nhiều tuần và khuyên vận động viên nên đi khám bác sĩ để loại trừ mọi vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

  • The teacher's hoarseness quickly spread to other students, causing a chain reaction of throat infections throughout the classroom.

    Tiếng khàn giọng của giáo viên nhanh chóng lan sang các học sinh khác, gây ra phản ứng dây chuyền nhiễm trùng cổ họng trên toàn lớp học.

  • The individual's hoarse voice made it difficult to understand them in crowded areas with a lot of background noise.

    Giọng nói khàn khàn của họ khiến người ta khó có thể hiểu được họ nói gì ở những nơi đông đúc có nhiều tiếng ồn xung quanh.

  • The singers in the chorus suffered from hoarseness on the second night of the concert due to overuse of their vocal cords.

    Các ca sĩ trong nhóm hợp xướng bị khản giọng vào đêm thứ hai của buổi hòa nhạc do sử dụng quá nhiều dây thanh quản.

  • The political candidate's hoarseness during a campaign rally caused the audience to strain to hear their speeches, making it challenging for the campaign team to inspire the crowd.

    Giọng khàn của ứng cử viên chính trị trong một cuộc vận động tranh cử khiến khán giả phải căng mắt để nghe bài phát biểu của họ, khiến nhóm vận động tranh cử gặp khó khăn trong việc truyền cảm hứng cho đám đông.

  • The little boy's hoarseness disappeared after a week of intense coughing and runny noses, indicating that it was just a temporary viral infection.

    Tình trạng khản giọng của cậu bé đã biến mất sau một tuần ho dữ dội và sổ mũi, cho thấy đó chỉ là tình trạng nhiễm virus tạm thời.