Định nghĩa của từ pharyngitis

pharyngitisnoun

viêm họng

/ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs//ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/

Từ "pharyngitis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và được đưa vào từ điển y khoa thông qua tiếng Latin. Trong tiếng Hy Lạp, tiền tố "pharyng-" dùng để chỉ hầu, là cấu trúc cơ, giống như ống nằm ở phía sau họng, nối miệng và mũi với thực quản và thanh quản. Hậu tố "-itis" biểu thị tình trạng viêm hoặc sưng, do đó pharyngitis theo nghĩa đen là "viêm họng". Thuật ngữ "pharyngitis" ban đầu được Andreas Vesalius (1514-1564), nhà giải phẫu học người Flemish, đặt ra, người đã đặt tên tiếng Latin cho nó là "pharyngitis" trong cuốn sách giáo khoa y khoa nổi tiếng của ông, "De Humani Corporis Fabrica" ​​(1543). Từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu y khoa hiện đại để mô tả tình trạng đặc trưng bởi đau họng, khó nuốt, sốt và các triệu chứng khác do viêm họng. Tóm lại, từ "pharyngitis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, có nguồn gốc từ tiếng Latin và biểu thị tình trạng viêm họng, một tình trạng y khoa được các bác sĩ và học giả trên toàn thế giới công nhận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) viêm hầu

namespace
Ví dụ:
  • Sarah woke up with a sore throat and a fever, suspecting that she had contracted pharyngitis.

    Sarah thức dậy với cảm giác đau họng và sốt, nghi ngờ mình bị viêm họng.

  • After complaining of difficulty swallowing and a scratchy throat, the doctor diagnosed the patient with acute pharyngitis.

    Sau khi phàn nàn về tình trạng khó nuốt và cổ họng bị ngứa, bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị viêm họng cấp tính.

  • The symptoms of pharyngitis became intense, making it difficult for Emily to eat or drink.

    Các triệu chứng của bệnh viêm họng trở nên nghiêm trọng hơn, khiến Emily gặp khó khăn khi ăn hoặc uống.

  • John's throat was painful and inflamed, leading him to consult a healthcare provider for treatment of pharyngitis.

    Họng của John bị đau và viêm, khiến anh phải đến gặp bác sĩ để điều trị viêm họng.

  • Pharyngitis is a bacterial infection that affects the throat, causing discomfort and difficulty swallowing.

    Viêm họng là tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn ảnh hưởng đến cổ họng, gây khó chịu và khó nuốt.

  • The persistent cough and hoarse voice were a warning sign of pharyngitis, prompting a check-up with a doctor.

    Ho dai dẳng và giọng nói khàn là dấu hiệu cảnh báo của bệnh viêm họng, cần đi khám bác sĩ.

  • Despite using over-the-counter medication, the pharyngitis persisted, necessitating prescription medication.

    Mặc dù đã dùng thuốc không kê đơn, tình trạng viêm họng vẫn tiếp diễn, đòi hỏi phải dùng thuốc theo toa.

  • To prevent the spread of pharyngitis, the healthcare provider advised patients to wash their hands frequently and cover their mouths while coughing or sneezing.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh viêm họng, cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khuyên bệnh nhân nên rửa tay thường xuyên và che miệng khi ho hoặc hắt hơi.

  • Due to the intense pain caused by pharyngitis, the individual couldn't speak or swallow without taking medication.

    Do cơn đau dữ dội do viêm họng gây ra, bệnh nhân không thể nói hoặc nuốt mà không dùng thuốc.

  • The symptoms of pharyngitis could last for several days to weeks, depending on the severity of the infection.

    Các triệu chứng của viêm họng có thể kéo dài trong vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh nhiễm trùng.