Định nghĩa của từ soothe away

soothe awayphrasal verb

làm dịu đi

////

Biểu thức "soothe away" là một cụm từ tượng hình được dùng để mô tả hành động xoa dịu hoặc làm dịu đi một điều gì đó khó chịu hoặc không thoải mái. Nguồn gốc của biểu thức này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "soðian", có nghĩa là "làm cho tốt" hoặc "chữa lành". Bản thân từ "sooth" ban đầu có hai nghĩa riêng biệt: một liên quan đến chữa lành hoặc làm cho tốt, và một liên quan đến làm dịu hoặc làm dịu. Đến thế kỷ 16, hai nghĩa đã được hợp nhất trong từ "soothe", bắt đầu được sử dụng như một động từ có nghĩa là "làm dịu" và như một danh từ có nghĩa là "quiet". Việc sử dụng "soothe away" như một cụm từ là một cấu trúc hiện đại hơn, phát sinh từ sự kết hợp giữa các nghĩa ban đầu của từ "sooth" và cảm giác rằng bản thân từ "soothe" truyền tải cảm giác làm dịu hoặc chữa lành. Việc thêm từ "away" vào cụm từ nhấn mạnh ý tưởng rằng hiệu ứng làm dịu là hoàn toàn và trọn vẹn, vì điều khó chịu đã biến mất hoàn toàn. Vì vậy, tóm lại, thành ngữ "soothe away" kết hợp các ý nghĩa lịch sử của từ "sooth" để tạo thành một cụm từ hiện đại truyền tải ý tưởng xoa dịu điều gì đó khó chịu hoặc không thoải mái, đồng thời nhấn mạnh tính trọn vẹn và hiệu quả tổng thể của hành động xoa dịu.

namespace
Ví dụ:
  • The warm bathwater soothed away all my tension and stressed muscles.

    Nước tắm ấm làm dịu đi mọi căng thẳng và cơ bắp mệt mỏi của tôi.

  • The gentle melody of the clarinet soothed away my worries and helped me relax.

    Giai điệu nhẹ nhàng của cây kèn clarinet xoa dịu nỗi lo lắng của tôi và giúp tôi thư giãn.

  • The soft glow of the candles in the dark room soothed away my anxiety and created a calming atmosphere.

    Ánh sáng dịu nhẹ của những ngọn nến trong căn phòng tối làm dịu đi nỗi lo lắng của tôi và tạo ra bầu không khí yên tĩnh.

  • The smooth, cool texture of the silk scarf soothed away my itchy skin and felt silky against my cheek.

    Kết cấu mịn màng, mát mẻ của chiếc khăn lụa làm dịu làn da ngứa ngáy của tôi và tạo cảm giác mềm mại trên má.

  • The warm embrace of my furry cat soothed away my loneliness and filled me with a sense of comfort.

    Cái ôm ấm áp của chú mèo lông xù đã xoa dịu nỗi cô đơn của tôi và mang lại cho tôi cảm giác thoải mái.

  • The soothing scent of lavender oil in the diffuser soothed away my headache and eased my mind.

    Mùi hương dễ chịu của tinh dầu hoa oải hương trong máy khuếch tán làm dịu cơn đau đầu và giúp tôi thư giãn đầu óc.

  • The hushed whispers of the leaves in the tree soothed away my aching soul and brought peace to my spirit.

    Tiếng thì thầm nhẹ nhàng của những chiếc lá trên cây xoa dịu tâm hồn đau đớn của tôi và mang lại sự bình yên cho tinh thần tôi.

  • The steady beat and rhythm of breathing exercises soothed away my racing heart and helped me focus on the present.

    Nhịp điệu đều đặn của các bài tập thở giúp xoa dịu trái tim đập nhanh của tôi và giúp tôi tập trung vào hiện tại.

  • The gentle touch of the massage therapist's skilled hands soothed away my muscle knots and left me feeling rejuvenated.

    Sự chạm nhẹ nhàng từ đôi bàn tay khéo léo của chuyên viên mát-xa đã xoa dịu các cơ bị đau và khiến tôi cảm thấy trẻ hóa.

  • The tranquil sound of flowing water in the fountain soothed away my noise-induced headache and created a soothing ambiance.

    Âm thanh êm dịu của nước chảy trong đài phun nước làm dịu cơn đau đầu vì tiếng ồn của tôi và tạo ra một bầu không khí dễ chịu.