Định nghĩa của từ solidification

solidificationnoun

sự đông đặc

/səˌlɪdɪfɪˈkeɪʃn//səˌlɪdɪfɪˈkeɪʃn/

Thuật ngữ "solidification" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi từ chất lỏng sang trạng thái rắn. Trong tiếng Latin, các từ "solidus" và "facere" lần lượt có nghĩa là "solid" và "làm", cùng nhau dịch thành "tạo rắn". Đây là nơi xuất phát của từ "solidification". Trong khoa học, quá trình đông đặc là quá trình vật liệu chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn, thường là kết quả của quá trình làm mát hoặc chuyển đổi trạng thái rắn. Hiện tượng này được quan sát thấy trong nhiều lĩnh vực như luyện kim, khoa học vật liệu và địa chất. Định nghĩa khoa học về quá trình đông đặc được chấp nhận rộng rãi và được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ "solidification" hiện được hiểu chung là hành động hoặc quá trình mà một chất trở thành rắn từ trạng thái lỏng. Mô tả ngắn gọn và cụ thể đã biến nó thành một thuật ngữ thiết yếu trong ngôn ngữ khoa học, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và hiểu biết tốt hơn giữa các nhà nghiên cứu và học viên trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc

meaningsự củng cố

namespace

the process of becoming solid or making something solid

quá trình trở nên rắn chắc hoặc làm cho cái gì đó rắn chắc

Ví dụ:
  • volcanic rock formed by the rapid solidification of lava

    đá núi lửa hình thành do sự đông đặc nhanh chóng của dung nham

the process of becoming or making something become more definite and less likely to change

quá trình trở thành hoặc làm cho một cái gì đó trở nên rõ ràng hơn và ít có khả năng thay đổi

Ví dụ:
  • the solidification of the European Union into a powerful independent force in world affairs

    sự củng cố của Liên minh châu Âu thành một lực lượng độc lập mạnh mẽ trong các vấn đề thế giới