Định nghĩa của từ ossification

ossificationnoun

sự hóa xương

/ˌɒsɪfɪˈkeɪʃn//ˌɑːsɪfɪˈkeɪʃn/

Thuật ngữ "ossification" đề cập đến quá trình mà các mô mềm trong cơ thể, chẳng hạn như sụn, được thay thế bằng mô xương. Từ "ossification" bắt nguồn từ tiếng Latin "ossis" có nghĩa là "bone" và hậu tố "-ification" có nghĩa là "hành động hoặc quá trình tạo ra hoặc trở thành". Do đó, ossification có thể được dịch theo nghĩa đen là "hành động tạo thành xương". Quá trình ossification này rất quan trọng trong quá trình phát triển xương trong quá trình phát triển phôi thai và cũng trong quá trình hình thành các cấu trúc xương ở người lớn, chẳng hạn như để đáp ứng với chấn thương.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hoá xương

namespace

the process of becoming or making something fixed and unable to change

quá trình trở thành hoặc làm cho một cái gì đó cố định và không thể thay đổi

Ví dụ:
  • Since then there has been a general ossification of views.

    Kể từ đó đã có sự cứng nhắc chung về quan điểm.

the process of becoming or making something hard like bone

quá trình trở thành hoặc làm cho một cái gì đó cứng như xương

Từ, cụm từ liên quan

All matches