danh từ
một cái gì rắn lại
(y học) bệnh xơ cứng
hardening of the arteries-bệnh xơ cứng động mạch
cứng
/ˈhɑːdnɪŋ//ˈhɑːrdnɪŋ/Từ "hardening" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "heardnian". Bản thân động từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức, cuối cùng liên quan đến từ "hardjan" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "làm cho cứng". Khái niệm làm cho một cái gì đó cứng hơn, dù là về mặt vật lý hay ẩn dụ, đã ăn sâu vào cốt lõi của ngôn ngữ, phản ánh tầm quan trọng của sức mạnh và khả năng phục hồi trong lịch sử loài người. Theo thời gian, từ "hardening" đã phát triển để bao hàm nhiều quá trình khác nhau giúp củng cố hoặc làm cho một cái gì đó trở nên cứng cáp hơn, từ vật chất đến trạng thái tinh thần.
danh từ
một cái gì rắn lại
(y học) bệnh xơ cứng
hardening of the arteries-bệnh xơ cứng động mạch
the process of becoming or making something become solid or stiff
quá trình trở thành hoặc làm cho một cái gì đó trở nên rắn chắc hoặc cứng nhắc
xơ cứng động mạch
Khi băng trên hồ đông cứng lại dưới nhiệt độ đóng băng, nó trở thành bề mặt nhẵn và chắc để trượt băng.
Để cửa máy rửa chén mở sau khi rửa sẽ khiến bát đĩa cứng lại, khiến việc rửa lại trở nên khó khăn hơn.
Hỗn hợp bê tông bắt đầu đông cứng nhanh chóng do nhiệt độ cao, đòi hỏi công nhân phải tưới nước để tránh nứt.
Theo thời gian, một số chất sẽ cứng lại và giòn, chẳng hạn như bút chì màu sau khi để ngoài nắng quá lâu.
the process of becoming less kind or more fixed and determined
quá trình trở nên ít tử tế hơn hoặc cố định và quyết tâm hơn
thái độ cứng rắn hơn đối với các gia đình chỉ có cha hoặc mẹ
Sandra trả lời với giọng điệu đột ngột cứng lại.
Những đau khổ năm 1914–1918 đã khiến tâm hồn trở nên chai đá.
All matches