Định nghĩa của từ condensation

condensationnoun

sự ngưng tụ

/ˌkɒndenˈseɪʃn//ˌkɑːndenˈseɪʃn/

Từ "condensation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ "condensa" bắt nguồn từ tiền tố "con-" có nghĩa là "together" và động từ "densare" có nghĩa là "làm cho đặc lại". Vào thế kỷ 15, từ "condensation" được mượn từ tiếng Latin sang tiếng Anh trung đại là "condensacioun", có nghĩa là "quá trình làm cho đặc hơn". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ quá trình nén hoặc làm đặc một thứ gì đó, chẳng hạn như hỗn hợp hoặc dung dịch. Sau đó, vào thế kỷ 17, thuật ngữ "condensation" được áp dụng cho khái niệm khoa học về việc ngưng tụ hơi nước thành nước lỏng. Quá trình này xảy ra khi không khí ấm nguội đi, khiến hơi nước ngưng tụ thành các giọt, chẳng hạn như sương mù, sương hoặc mây. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau, bao gồm khí tượng học, hóa học và sinh học, để mô tả quá trình ngưng tụ trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng)

meaningkhối đặc lại

meaningsự cô đọng (lời, văn...)

typeDefault

meaning(Tech) ngưng tụ (d)

namespace

drops of water that form on a cold surface when warm water vapour becomes cool

giọt nước hình thành trên bề mặt lạnh khi hơi nước ấm trở nên lạnh

Ví dụ:
  • The window was steamed up with condensation.

    Cửa sổ bị hơi nước đọng lại.

  • Not all roofing problems are caused by leaks; condensation may also be a problem.

    Không phải tất cả các vấn đề về mái nhà đều do rò rỉ; ngưng tụ cũng có thể là một vấn đề.

the process of a gas changing to a liquid

quá trình khí chuyển sang thể lỏng

the process of making a book, etc. shorter by taking out anything that is not necessary

quá trình làm một cuốn sách, v.v... ngắn hơn bằng cách loại bỏ những thứ không cần thiết

Ví dụ:
  • The essay should be a readable condensation of the recent scientific literature.

    Bài luận phải là sự cô đọng dễ đọc của các tài liệu khoa học gần đây.