Định nghĩa của từ agglomeration

agglomerationnoun

sự kết tụ

/əˌɡlɒməˈreɪʃn//əˌɡlɑːməˈreɪʃn/

Từ "agglomeration" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "agglomerare", có nghĩa là "tập hợp lại" hoặc "thu thập", và hậu tố "-ation", tạo thành danh từ. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động tập hợp hoặc thu thập mọi thứ lại với nhau, chẳng hạn như các mảnh thực vật hoặc các hạt đất. Theo thời gian, khái niệm này mở rộng để mô tả sự hình thành của một khối hoặc cụm các thứ, thường theo cách phức tạp hoặc không có kế hoạch. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn trong địa lý, ám chỉ một thành phố hoặc thị trấn lớn đã phát triển nhanh chóng thông qua sự hợp nhất của các khu định cư hoặc thị trấn nhỏ hơn. Ngày nay, một tập hợp có thể ám chỉ bất kỳ tập hợp lớn, phức tạp nào của mọi thứ, dù là vật lý hay trừu tượng, chẳng hạn như một cụm sao, một mạng lưới máy tính hoặc thậm chí là một cấu trúc tinh thần của các ý tưởng. Mặc dù có nguồn gốc từ phức tạp, từ "agglomeration" đã trở thành một thuật ngữ hữu ích và đa năng trong nhiều lĩnh vực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tích tụ, sự chất đống

meaning(kỹ thuật) sự thiêu kết

meaning(hoá học) sự kết tụ

namespace
Ví dụ:
  • After the merger, the two companies formed a substantial agglomeration in the industry, with a combined market share of over 60%.

    Sau khi sáp nhập, hai công ty đã hình thành nên một tập đoàn lớn trong ngành, với tổng thị phần lên tới hơn 60%.

  • The urban area has experienced rapid agglomeration, leading to unmanageable traffic congestion and air pollution.

    Khu vực đô thị đã trải qua quá trình đô thị hóa nhanh chóng, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông không thể kiểm soát và ô nhiễm không khí.

  • The village has witnessed agglomeration of small businesses into shopping plazas and commercial centers, resulting in the decline of traditional street-level retail.

    Ngôi làng đã chứng kiến ​​sự tập trung của các doanh nghiệp nhỏ vào các trung tâm mua sắm và thương mại, dẫn đến sự suy giảm của hoạt động bán lẻ truyền thống trên phố.

  • The internet has facilitated the agglomeration of niche communities around shared interests, bringing people from different parts of the world together in a virtual space.

    Internet đã tạo điều kiện cho việc tập hợp các cộng đồng có chung sở thích, đưa mọi người từ nhiều nơi trên thế giới đến với nhau trong một không gian ảo.

  • The researchers identified an agglomeration of dimensional variations in the DNA sequences, which could provide insight into the evolutionary history of the species.

    Các nhà nghiên cứu đã xác định được sự kết tụ của các biến thể kích thước trong trình tự DNA, có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử tiến hóa của loài.

  • The latest scientific breakthrough was the result of a collaborative agglomeration of experts from various disciplines, beginning with a seminal discovery in the field of nanotechnology.

    Đột phá khoa học mới nhất là kết quả của sự hợp tác chặt chẽ giữa các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau, bắt đầu bằng một khám phá quan trọng trong lĩnh vực công nghệ nano.

  • The study showed that the increasing urbanization of the region has led to both agglomeration and de-agglomeration effects on the local economy, with some industries thriving in the dense urban cores while others are pushed to the suburbs.

    Nghiên cứu cho thấy quá trình đô thị hóa ngày càng tăng của khu vực đã dẫn đến cả hiệu ứng tập trung và phân tán dân cư đối với nền kinh tế địa phương, khi một số ngành công nghiệp phát triển mạnh ở các trung tâm đô thị đông đúc trong khi một số khác lại bị đẩy ra vùng ngoại ô.

  • The agricultural sector has experienced agglomeration of farmers and livestock in large, consolidated operations, leading to increased efficiency but also to the loss of smaller family farms.

    Ngành nông nghiệp đã chứng kiến ​​sự tập trung của nông dân và vật nuôi vào các hoạt động hợp nhất lớn, dẫn đến tăng hiệu quả nhưng cũng làm mất đi các trang trại gia đình nhỏ hơn.

  • The construction of high-speed rail lines has facilitated the agglomeration of populations around transportation hubs, creating new urban centers that may eventually rival existing cities.

    Việc xây dựng các tuyến đường sắt cao tốc đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc tập trung dân số xung quanh các trung tâm giao thông, tạo ra các trung tâm đô thị mới có thể sánh ngang với các thành phố hiện có.

  • The study revealed an agglomeration of genetic variations associated with a particular disease, providing new targets for drug development and diagnosis.

    Nghiên cứu này đã phát hiện ra sự tập hợp các biến thể di truyền liên quan đến một căn bệnh cụ thể, cung cấp mục tiêu mới cho việc phát triển thuốc và chẩn đoán.