Định nghĩa của từ sock away

sock awayphrasal verb

cất đi

////

Cụm từ "sock away" là một thành ngữ ám chỉ việc tiết kiệm hoặc đầu tư tiền một cách có hệ thống. Nghĩa đen của nó xuất phát từ hành động nhét một đôi tất vào ngăn kéo hoặc ngăn kéo đựng tất cụ thể. Thuật ngữ "sock away" được sử dụng để mô tả việc tiết kiệm tiền bắt đầu vào những năm 1930, khi cuộc Đại suy thoái dẫn đến khó khăn kinh tế cho nhiều người Mỹ. Trong thời gian này, một chiến lược phổ biến để tiết kiệm tiền là rút tiền từ thu nhập thường xuyên của một người, nhét vào một đôi tất, sau đó cất tất ở nơi an toàn, chẳng hạn như ngăn kéo, tủ hoặc ngăn kéo đựng tất cụ thể. Khái niệm đằng sau chiến lược này là giữ tiền tránh xa tầm nhìn và ngăn không cho nó bị chi tiêu một cách bốc đồng. Theo thời gian, thuật ngữ "sock away" bắt đầu gắn liền với hành động tiết kiệm hoặc đầu tư tiền theo cách tương tự—để dành một phần thu nhập của một người theo cách có hệ thống và có kỷ luật, với mục tiêu tích lũy của cải theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • After receiving her bonus, Sarah socked away a significant portion of the money into her retirement savings account.

    Sau khi nhận được tiền thưởng, Sarah đã gửi một phần đáng kể số tiền đó vào tài khoản tiết kiệm hưu trí của mình.

  • Throughout his childhood, John's parents sockeed away a little bit of money each month into a college fund for him.

    Trong suốt thời thơ ấu của John, bố mẹ anh đã dành riêng một ít tiền mỗi tháng vào quỹ học đại học cho anh.

  • To save for a down payment on a house, the couple sockeda portion of their income into a high-yield savings account every month.

    Để tiết kiệm tiền trả trước khi mua nhà, cặp đôi này đã trích một phần thu nhập của mình vào tài khoản tiết kiệm lãi suất cao hàng tháng.

  • In order to reach his retirement goals, Mike made a plan to sock away a set amount of his income each payday.

    Để đạt được mục tiêu nghỉ hưu của mình, Mike đã lập kế hoạch dành ra một số tiền cố định từ thu nhập của mình vào mỗi ngày trả lương.

  • As an avid saver, Lucy has been socking away cash in multiple accounts since her teenage years.

    Là người ham tiết kiệm, Lucy đã tích trữ tiền mặt vào nhiều tài khoản kể từ khi còn là thiếu niên.

  • In preparation for a rainy day, the family sockeds away a portion of their income into an emergency fund.

    Để chuẩn bị cho những ngày mưa gió, gia đình trích một phần thu nhập vào quỹ khẩn cấp.

  • After receiving a large inheritance, the beneficiary chose to sock away a portion for future needs, while spending a portion on entertaining expenses.

    Sau khi nhận được khoản thừa kế lớn, người thụ hưởng đã chọn cách để dành một phần cho nhu cầu trong tương lai, trong khi chi một phần cho chi phí giải trí.

  • The small business owner sockeds away every penny he earned in the early stages of his company in order to build up capital.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ thường tiết kiệm từng xu kiếm được trong giai đoạn đầu thành lập công ty để tích lũy vốn.

  • The travel-enthusiasts sock away a portion of their salaries every month into a vacation fund for future trips.

    Những người đam mê du lịch thường trích một phần tiền lương hàng tháng vào quỹ nghỉ dưỡng để dành cho những chuyến đi trong tương lai.

  • To save for their children's college education, the parents created a sock-away plan by automatically transferring a portion of their income into a 29 college savings plan.

    Để tiết kiệm cho việc học đại học của con cái, cha mẹ đã lập ra một kế hoạch tiết kiệm bằng cách tự động chuyển một phần thu nhập của mình vào một kế hoạch tiết kiệm học phí đại học 29 năm.