danh từ
nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)
to make a cache: xây dựng nơi trữ
lương thực, vật dụng giấu kín
thức ăn dự trữ (của động vật qua đông)
ngoại động từ
giấu kín, trữ
to make a cache: xây dựng nơi trữ