Định nghĩa của từ snowshoe

snowshoenoun

Snowshoe

/ˈsnəʊʃuː//ˈsnəʊʃuː/

Từ "snowshoe" có thể bắt nguồn từ sự kết hợp giữa từ tiếng Pháp cổ "neige" (tuyết) và từ tiếng Anh cổ "scōh" (giày). Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh vào thế kỷ 16, ám chỉ đến loại giày mà người bản địa ở Bắc Mỹ sử dụng để đi du lịch vào mùa đông. Những đôi giày đi tuyết đầu tiên này thường được làm từ khung gỗ và da động vật, cho phép di chuyển hiệu quả trên địa hình tuyết. Theo thời gian, thuật ngữ "snowshoe" đã phát triển để bao hàm nhiều kiểu dáng và vật liệu khác nhau, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn gắn liền với nguồn gốc của nó trong các cảnh quan tuyết và nhu cầu về giày dép chuyên dụng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah laced up her snowshoes and trudged through the deep snow, eager to explore the winter wonderland.

    Sarah buộc dây giày đi tuyết và lội bộ qua lớp tuyết dày, háo hức khám phá xứ sở thần tiên mùa đông.

  • John packed his snowshoes and backpack for a weekend camping trip in the mountains, eager to escape the city and connect with nature.

    John đã chuẩn bị giày đi tuyết và ba lô cho chuyến cắm trại cuối tuần trên núi, háo hức thoát khỏi thành phố và hòa mình vào thiên nhiên.

  • Because of the heavy snowfall, the trail was too dangerous to walk without snowshoes, making them an essential piece of equipment for anyone venturing out into the wilderness.

    Do tuyết rơi dày nên đường mòn trở nên quá nguy hiểm nếu không có giày đi tuyết, khiến giày đi tuyết trở thành trang bị thiết yếu cho bất kỳ ai mạo hiểm vào vùng hoang dã.

  • During the winter months, Susan spent her weekends snowshoeing through the forest, taking in the peaceful silence that only snow-covered landscapes can offer.

    Trong những tháng mùa đông, Susan dành những ngày cuối tuần để đi giày tuyết qua khu rừng, tận hưởng sự tĩnh lặng yên bình mà chỉ những cảnh quan phủ đầy tuyết mới có thể mang lại.

  • The snowshoes helped Mark travel efficiently through the snow, allowing him to keep pace with his friends on their hiking trip.

    Giày đi tuyết giúp Mark di chuyển hiệu quả trên tuyết, cho phép anh theo kịp bạn bè trong chuyến đi bộ đường dài.

  • The snowshoes provided Rachel with the support she needed to navigate the challenging terrain, ensuring that she could reach her destination safely.

    Giày đi tuyết cung cấp cho Rachel sự hỗ trợ cần thiết để vượt qua địa hình đầy thử thách, đảm bảo rằng cô có thể đến đích một cách an toàn.

  • Tom's snowshoes helped him avoid sinking in the deep snow, making his journey through the wilderness much easier.

    Giày đi tuyết của Tom giúp anh tránh bị chìm trong tuyết sâu, giúp cho hành trình qua vùng hoang dã của anh dễ dàng hơn nhiều.

  • ., Julia was delighted with her new snowshoes, which allowed her to tackle new, snow-laden trails and stay active during the winter months.

    ., Julia rất thích thú với đôi giày đi tuyết mới của mình, giúp cô có thể chinh phục những con đường mòn đầy tuyết mới và vẫn năng động trong những tháng mùa đông.

  • Mike enjoyed snowshoeing as it offered a leisurely way to enjoy the snowy terrain around his house, without the need for complicated and heavy winter sports gear.

    Mike thích đi giày tuyết vì đây là cách nhàn nhã để tận hưởng địa hình tuyết xung quanh nhà mà không cần đến đồ dùng thể thao mùa đông phức tạp và nặng nề.

  • Emily and her family looked forward to their annual snowshoeing trip, enjoying the benefits of snowshoes like improved mobility, stability, and increased safety in the snowy wilderness.

    Emily và gia đình rất mong chờ chuyến đi giày đi tuyết hàng năm, tận hưởng những lợi ích của giày đi tuyết như cải thiện khả năng di chuyển, độ ổn định và tăng độ an toàn trong vùng tuyết hoang vu.