Định nghĩa của từ alpine

alpineadjective

núi cao

/ˈælpaɪn//ˈælpaɪn/

Từ "alpine" bắt nguồn từ tiếng Latin "Alpes", có nghĩa là "dãy núi Alps". Dãy núi Alps là một dãy núi ở trung tâm châu Âu trải dài qua nhiều quốc gia, bao gồm Pháp, Thụy Sĩ, Ý và Áo. Thuật ngữ "alpine" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả địa lý, khí hậu và hệ thực vật của khu vực này. Theo thời gian, thuật ngữ này không chỉ dùng để chỉ dãy núi mà còn để chỉ truyền thống văn hóa và ngôn ngữ của những người sống trong khu vực, đặc biệt là những người nói các ngôn ngữ Rôman như tiếng Pháp, tiếng Ý và tiếng Romansh. Ngày nay, từ "alpine" được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì liên quan đến dãy núi Alps, bao gồm phong cách âm nhạc, kiến ​​trúc, thời trang và thể thao, chẳng hạn như trượt tuyết trên núi cao và leo núi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) dãy An

meaning(thuộc) núi cao, ở núi cao

namespace
Ví dụ:
  • The slopes of the Alps provide the perfect terrain for alpine skiing.

    Các sườn dốc của dãy Alps cung cấp địa hình lý tưởng cho môn trượt tuyết trên núi cao.

  • The Alpine region is known for its stunning mountain scenery.

    Vùng núi cao nổi tiếng với phong cảnh núi non tuyệt đẹp.

  • Hiking in the Alps is a challenging yet rewarding experience.

    Đi bộ đường dài ở dãy Alps là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng cũng rất bổ ích.

  • Alpine flora and fauna have adapted to survive in the region's harsh mountain environment.

    Hệ thực vật và động vật vùng núi cao đã thích nghi để sinh tồn trong môi trường miền núi khắc nghiệt của khu vực.

  • Alpine climbings require advanced skills and equipment due to the steep and rocky terrain.

    Leo núi trên núi cao đòi hỏi kỹ năng và thiết bị tiên tiến vì địa hình dốc và nhiều đá.

  • The Alps offered breathtaking views as our train traversed through the mountains.

    Dãy núi Alps mang đến cho chúng tôi quang cảnh ngoạn mục khi tàu chạy qua những ngọn núi.

  • The moraines at the foot of the Alps contain valuable evidence about the area's glacial history.

    Các khối băng tích dưới chân dãy núi Alps chứa đựng bằng chứng có giá trị về lịch sử băng hà của khu vực.

  • Alpine monks once lived in secluded mountain monasteries to meditate and pray.

    Các nhà sư vùng núi cao thường sống trong các tu viện trên núi hẻo lánh để thiền định và cầu nguyện.

  • The Alps offer a range of winter sport opportunities, including skiing, snowboarding, and ice skating.

    Dãy núi Alps mang đến nhiều cơ hội chơi các môn thể thao mùa đông, bao gồm trượt tuyết, trượt ván trên tuyết và trượt băng.

  • Tourism in the Alps is becoming increasingly popular as tourists seek out the region's untouched natural beauty.

    Du lịch ở dãy Alps ngày càng trở nên phổ biến khi khách du lịch tìm kiếm vẻ đẹp thiên nhiên nguyên sơ của khu vực này.

Từ, cụm từ liên quan