Định nghĩa của từ snowdrift

snowdriftnoun

Snowdrift

/ˈsnəʊdrɪft//ˈsnəʊdrɪft/

"Snowdrift" là một từ ghép, kết hợp giữa "snow" và "drift". Từ "drift" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drifan", có nghĩa là "lái" hoặc "đẩy". Từ này ám chỉ cách gió đẩy và chất tuyết lên, tạo thành các đụn tuyết. Thuật ngữ "snowdrift" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về cách gió định hình cảnh quan, đặc biệt là ở các vùng có tuyết. Từ này vẫn là từ chính để mô tả sự tích tụ của tuyết theo một cách cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • After a heavy snowfall, the main road turned into a treacherous snowdrift that made driving almost impossible.

    Sau trận tuyết rơi dày, con đường chính biến thành một đống tuyết nguy hiểm khiến việc lái xe gần như không thể.

  • As the blizzard raged on, the snowdrifts piled up in the streets, trapping cars and making travel nearly impossible.

    Khi trận bão tuyết tiếp diễn, tuyết rơi dày đặc trên đường phố, khiến xe cộ bị kẹt và việc đi lại gần như không thể thực hiện được.

  • The snowdrifts were so high that they reached the windows of some houses, leaving the occupants isolated and cut off from the outside world.

    Những đống tuyết cao đến mức chạm tới cửa sổ của một số ngôi nhà, khiến người dân bị cô lập và cắt đứt với thế giới bên ngoài.

  • The howling wind compacted the snow into deep, immovable drifts that threatened to bury entire neighborhoods.

    Gió hú làm tuyết rơi thành những đống lớn, cứng và có nguy cơ chôn vùi cả khu dân cư.

  • Shoveling the snowdrifts was a back-breaking task, with the drifts often reaching depths of several feet.

    Việc xúc tuyết là một công việc vô cùng vất vả, vì tuyết thường dày tới vài feet.

  • The snowdrifts created an eerie silence in the winter landscape, muffling all sound and leaving only the soft crunching of snow underfoot.

    Những đụn tuyết tạo nên sự im lặng kỳ lạ trong quang cảnh mùa đông, làm át đi mọi âm thanh và chỉ còn lại tiếng tuyết lạo xạo dưới chân.

  • The snowdrifts acted as a natural insulator, keeping the wind at bay and trap\-ping warmth inside buildings.

    Những đụn tuyết đóng vai trò như một chất cách nhiệt tự nhiên, ngăn gió và giữ nhiệt bên trong các tòa nhà.

  • The snowdrifts were a common hazard in winter, causing traffic accidents and making travel treacherous for those who dared to venture out.

    Tuyết rơi là mối nguy hiểm thường gặp vào mùa đông, gây ra tai nạn giao thông và khiến việc đi lại trở nên nguy hiểm đối với những người dám mạo hiểm.

  • The snowdrifts concealed dangers that were invisible to the naked eye, from hidden curbs to potentially icy patches.

    Những đụn tuyết ẩn chứa những mối nguy hiểm mà mắt thường không nhìn thấy được, từ lề đường ẩn cho đến những mảng băng giá tiềm ẩn.

  • Even after the snow stopped falling, the snowdrifts littered the landscape, their melting an ongoing process until spring finally came.

    Ngay cả sau khi tuyết ngừng rơi, những đụn tuyết vẫn còn rải rác khắp nơi, chúng vẫn tiếp tục tan chảy cho đến khi mùa xuân cuối cùng cũng đến.