Định nghĩa của từ sniff out

sniff outphrasal verb

đánh hơi

////

Nguồn gốc của cụm từ "sniff out" có thể bắt nguồn từ hành vi săn mồi của loài chó. Trong thế giới săn bắn, chó được huấn luyện để sử dụng khứu giác mạnh mẽ của mình để phát hiện sự hiện diện của động vật săn mồi, ngay cả khi chúng ẩn núp hoặc ngụy trang. Khi một con chó săn, nó có thể đánh hơi và cào đất, cố gắng bắt mùi con mồi. Hành vi này đã dẫn đến cụm từ "sniff out," có nghĩa là tìm hoặc định vị một thứ gì đó, thường bằng cách sử dụng khứu giác hoặc các giác quan khác, theo cách tương tự như cách một con chó săn tìm kiếm một con vật săn mồi. Cụm từ "sniff out" thường ám chỉ một cuộc tìm kiếm có phương pháp và một cuộc điều tra kỹ lưỡng, giống như cách một con chó săn sẽ lần theo dấu vết của một kẻ chạy trốn. Cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, không chỉ ám chỉ việc săn bắn mà còn ám chỉ công việc thám tử, nghiên cứu và điều tra nói chung. Điểm chính: Nguồn gốc của "sniff out" có liên quan chặt chẽ đến khả năng săn mồi độc đáo của loài chó. Việc sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh hiện đại chứng minh di sản lâu dài của các hoạt động săn bắn truyền thống, cũng như tầm quan trọng của mùi hương như một công cụ phát hiện trong nhiều chức năng quan trọng, bao gồm thực thi pháp luật và hoạt động tìm kiếm và cứu nạn.

namespace

to discover or find somebody/something by using your sense of smell

khám phá hoặc tìm thấy ai đó/cái gì đó bằng cách sử dụng khứu giác của bạn

Ví dụ:
  • The dogs are trained to sniff out drugs.

    Những chú chó được huấn luyện để đánh hơi ma túy.

to discover or find somebody/something by looking or investigating

khám phá hoặc tìm thấy ai đó/cái gì đó bằng cách nhìn hoặc điều tra

Ví dụ:
  • Journalists are good at sniffing out a scandal.

    Các nhà báo rất giỏi trong việc đánh hơi những vụ bê bối.