Định nghĩa của từ snuffle

snuffleverb

khịt mũi

/ˈsnʌfl//ˈsnʌfl/

Nguồn gốc của từ "snuffle" có từ đầu thế kỷ 16. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ hành động hít thở hoặc thở mạnh và khá nông, thường được cho là do những người ốm yếu hoặc đau yếu. Điều thú vị là trong thế kỷ 17, từ này được sử dụng để mô tả âm thanh của một con ngựa đang hít thở trong cỏ khô. Theo thời gian, từ snuffle đã phát triển để mô tả hành động hít thở không khí một cách to tiếng, tiếp theo là cảm giác đào bới thứ gì đó để lấy lại. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng cụ thể để mô tả hành vi hít thở và lục lọi của chó trên mặt đất, đặc biệt là để tìm kiếm thức ăn thừa. Nhìn chung, từ "snuffle" đã phát triển theo thời gian, phản ánh nhiều cách diễn giải và cách sử dụng khác nhau trong các bối cảnh khác nhau. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả hành động háo hức và tập trung tìm kiếm kho báu thơm của một con chó, từ thức ăn đến đồ chơi và xương ẩn giấu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khụt khịt; sự hít mạnh

meaning(the snuffles) sự ngạt mũi

meaninggiọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi

type động từ

meaningkhụt khịt; hít mạnh

meaningnói giọng mũi

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức

namespace

to breathe noisily because you have a cold or you are crying

thở mạnh vì bạn bị cảm lạnh hoặc bạn đang khóc

Ví dụ:
  • I could hear the child snuffling in her sleep.

    Tôi có thể nghe thấy tiếng đứa trẻ khịt mũi trong lúc ngủ.

Từ, cụm từ liên quan

if an animal snuffles, it breathes noisily through its nose, especially while it is smelling something

nếu một con vật khịt mũi, nó sẽ thở mạnh qua mũi, đặc biệt là khi nó đang ngửi thứ gì đó

Ví dụ:
  • The dog was snuffling around in the bushes.

    Con chó đang lục lọi trong bụi cây.