Định nghĩa của từ snap up

snap upphrasal verb

chụp lấy

////

Nguồn gốc của cụm từ "snap up" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh viết. Vào thời điểm đó, từ "snap" có nghĩa là "lấy đột ngột hoặc nhanh chóng" và "up" chỉ hành động nhấc hoặc nâng một thứ gì đó lên. Thuật ngữ "snap up" ban đầu ám chỉ việc thợ săn hoặc động vật ăn thịt bắt con mồi nhanh chóng và dứt khoát. Cú táp hàm của động vật ăn thịt sẽ ngay lập tức làm bất động con mồi, khiến nó dễ dàng nhấc lên hoặc mang đi. Ý nghĩa của thuật ngữ này vẫn có thể được tìm thấy trong các cụm từ như "snapping up fish" hoặc "snapping up prey". Theo thời gian, ý nghĩa của "snap up" đã gắn liền với việc nhanh chóng và hiệu quả có được hàng hóa hoặc cơ hội, đặc biệt là trong một cuộc mặc cả hoặc bán hàng. Thuật ngữ này hiện mô tả hành động mua một thứ gì đó nhanh chóng, thường là với giá giảm, trước khi nó được bán hết hoặc trở nên đắt hơn. Từ "snap" cũng đã có những ý nghĩa mới qua nhiều thế kỷ, bao gồm "bẻ gãy hoặc vỡ đột ngột" và "phát ra tiếng động sắc nhọn". Những ý nghĩa này có thể đã góp phần vào việc sử dụng "snap up" hiện đại trong các biểu thức như "snapping up deals" hoặc "snapping up a bargain". Tóm lại, "snap up" có nguồn gốc là một thuật ngữ săn bắn ám chỉ việc bắt con mồi nhanh chóng và dứt khoát. Ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để mô tả việc nhanh chóng có được hàng hóa hoặc cơ hội, đặc biệt là trong bối cảnh mặc cả hoặc bán hàng.

namespace
Ví dụ:
  • The latest smartphone model was snapped up in minutes during the sale.

    Mẫu điện thoại thông minh mới nhất đã được mua hết chỉ trong vài phút trong đợt giảm giá.

  • The tickets for the concert sold out instantly, as eager fans snapped them up.

    Vé cho buổi hòa nhạc đã được bán hết ngay lập tức khi người hâm mộ háo hức mua hết.

  • The discounted furniture was snapped up by savvy shoppers, leaving the store almost empty.

    Đồ nội thất giảm giá đã được những người mua sắm thông thái mua hết, khiến cửa hàng gần như trống rỗng.

  • As soon as the limited edition sneakers were released, they were snapped up by collectors.

    Ngay khi những đôi giày thể thao phiên bản giới hạn này được tung ra, chúng đã được các nhà sưu tập săn đón.

  • The online course on digital marketing quickly gained popularity and was snapped up by a large number of students.

    Khóa học trực tuyến về tiếp thị kỹ thuật số nhanh chóng trở nên phổ biến và được đông đảo sinh viên đăng ký.

  • The successful startup's shares were snapped up by investors, leading to a surge in its stock price.

    Cổ phiếu của công ty khởi nghiệp thành công này đã được các nhà đầu tư mua hết, khiến giá cổ phiếu tăng vọt.

  • The demand for the organic food product increased dramatically, and it was snapped up by health-conscious consumers.

    Nhu cầu về sản phẩm thực phẩm hữu cơ tăng mạnh và được người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe săn đón.

  • The luxury hotels were snapped up by celebrities and high-rollers during the film festival season.

    Những khách sạn sang trọng này đã được những người nổi tiếng và giới thượng lưu săn đón trong mùa liên hoan phim.

  • The opportunity to study abroad was snapped up by the students who had completed all the necessary requirements.

    Cơ hội du học đã được nắm bắt bởi những sinh viên đã hoàn thành mọi yêu cầu cần thiết.

  • The limited edition art print was snapped up by art enthusiasts, which led to a rise in the value of the artist's work.

    Bản in nghệ thuật phiên bản giới hạn đã được những người đam mê nghệ thuật mua hết, khiến giá trị tác phẩm của nghệ sĩ tăng lên.