Định nghĩa của từ muffle

muffleverb

múc

/ˈmʌfl//ˈmʌfl/

Nguồn gốc của từ "muffle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu của nó liên quan đến quá trình làm tắt tiếng hoặc bóp nghẹt tiếng chuông nhà thờ, để tránh tiếng chuông reo quá to trong một số nghi lễ hoặc dịp tôn giáo nhất định. Thực hành này được gọi là "làm im tiếng chuông" hoặc "muffleren of the belles." Từ tiếng Anh trung đại "mufflen" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "myfellan", có nghĩa là "to muffle, stifle, or suppress." Gốc tiếng Anh cổ này cũng được tìm thấy trong một số từ tiếng Anh khác, chẳng hạn như "muffle", cũng như "mufflehead" (có nghĩa là "muffled or hushed"), "muffler" (có nghĩa là "a piece of fabric used to muffle sound") và "muffled" (có nghĩa là "giảm âm lượng hoặc cường độ" hoặc "giảm một nửa" hoặc "âm thanh dịu đi"). Việc sử dụng "muffle" như một động từ, có nghĩa là "làm dịu hoặc làm mờ âm thanh" hoặc "che phủ hoặc che giấu (cái gì đó) để ngăn tiếng ồn" được ghi nhận trong cách sử dụng tiếng Anh từ đầu thế kỷ 16. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng như một danh từ có nghĩa là "lớp phủ cách âm" là vào cuối thế kỷ 19, khi nó thường được sử dụng để mô tả vật liệu cách nhiệt cho đường ống hoặc các vật thể nóng hoặc ồn ào khác. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "muffle" phản ánh tầm quan trọng trong lịch sử của việc làm tắt tiếng hoặc kiểm soát tiếng chuông nhà thờ vì lý do tôn giáo, cũng như ứng dụng rộng hơn của thuật ngữ này để mô tả quá trình làm dịu hoặc làm giảm âm thanh trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmồn (trâu, bò...)

exampleto muffle up one's throat: quấn khăn choàng cổ

type ngoại động từ

meaning(: up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)

exampleto muffle up one's throat: quấn khăn choàng cổ

meaningbịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng

examplemuffled voices: những tiếng nói bị nghẹt lại

namespace

to make a sound quieter or less clear

làm cho âm thanh nhỏ hơn hoặc ít rõ ràng hơn

Ví dụ:
  • He tried to muffle the alarm clock by putting it under his pillow.

    Anh ta cố gắng bóp nghẹt chiếc đồng hồ báo thức bằng cách đặt nó dưới gối.

  • The sound of the traffic outside the building was muffled by the thick windowpanes.

    Âm thanh của giao thông bên ngoài tòa nhà bị át đi bởi những ô cửa sổ dày.

  • The rug in the study room helped to muffle the footsteps and voices of the scholarly students inside.

    Tấm thảm trong phòng học giúp ngăn tiếng bước chân và giọng nói của các sinh viên trí thức bên trong.

  • The closing door muffled the loud music coming from the adjoining room.

    Cánh cửa đóng lại làm át đi tiếng nhạc lớn phát ra từ phòng bên cạnh.

  • The snow on the ground muffled the sound of her footsteps as she walked through the quiet winter landscape.

    Tuyết trên mặt đất làm át đi tiếng bước chân của cô khi cô bước đi qua quang cảnh mùa đông yên tĩnh.

to wrap or cover somebody/something in order to keep them/it warm

quấn hoặc che chắn cho ai/cái gì để giữ ấm cho họ/nó

Ví dụ:
  • She muffled the child up in a blanket.

    Cô ấy nhét đứa trẻ vào trong chăn.