Định nghĩa của từ munchkin

munchkinnoun

người lùn

/ˈmʌntʃkɪn//ˈmʌntʃkɪn/

Nguồn gốc của từ "munchkin" thực ra bắt nguồn từ bộ phim kinh điển năm 1939 "The Wizard of Oz", dựa trên tiểu thuyết "The Wonderful Wizard of Oz" của L. Frank Baum. Trong phim, Munchkins là một nhóm sinh vật nhỏ bé sinh sống ở vùng đất Oz. Bản thân từ "Munchkin" là sự kết hợp của hai từ "munch" và "kin". "Munch" ám chỉ hành động tiêu thụ thức ăn hoặc ăn uống, trong khi "kin" ám chỉ một nhóm người hoặc sinh vật có quan hệ họ hàng. Về cơ bản, Munchkins là một chủng tộc nhỏ bé gồm những sinh vật có quan hệ họ hàng thích ăn. Việc sử dụng từ này bên ngoài bối cảnh của vũ trụ "Wizard of Oz" mang tính thông tục hơn và ám chỉ những người thích ăn vặt hoặc nhấm nháp thường xuyên. Tuy nhiên, hình ảnh ban đầu về Munchkin trong phim đã khiến từ "Munchkin" trở nên bất tử trong văn hóa đại chúng và tiếp tục gắn liền với thế giới kỳ ảo của bộ phim.

namespace
Ví dụ:
  • The little girl walked into the room, her arms full of Munchkins, giggling as she deposited them onto the floor for her toddler brother to play with.

    Cô bé bước vào phòng, tay ôm đầy đồ chơi Munchkin, cười khúc khích khi đặt chúng xuống sàn để em trai chơi.

  • The group of friends settled in for a cozy game night filled with Munchkins and pizza, ready to unleash their competitive spirits.

    Nhóm bạn đã chuẩn bị cho một đêm chơi trò chơi ấm cúng với Munchkins và pizza, sẵn sàng giải phóng tinh thần cạnh tranh của mình.

  • After a long day of shopping, the traveler savored a bag of Munchkins from the airport convenience store, enjoying their salty crunch.

    Sau một ngày dài mua sắm, du khách thưởng thức một túi bánh Munchkins từ cửa hàng tiện lợi tại sân bay, tận hưởng vị giòn tan mặn chát của chúng.

  • The office worker reached for a Munchkin while at her desk, providing a quick energy boost during a midday slump.

    Nhân viên văn phòng với lấy một chú Munchkin khi đang ngồi ở bàn làm việc, giúp cô nhanh chóng lấy lại năng lượng trong lúc mệt mỏi vào buổi trưa.

  • The cheerful cashier wished the customer a happy day as she handed over a bag of Munchkins, helping to brighten their mood.

    Cô thu ngân vui vẻ chúc khách hàng một ngày vui vẻ khi cô trao cho họ một túi Munchkins, giúp cải thiện tâm trạng của họ.

  • The birthday party was stocked with Munchkins in various flavors, adding a fun, crunchy element to the festivities.

    Bữa tiệc sinh nhật có rất nhiều Munchkins với nhiều hương vị khác nhau, tạo thêm yếu tố vui nhộn và giòn tan cho lễ hội.

  • The candy store displayed a colorful assortment of Munchkins alongside other treats, inviting customers to indulge.

    Cửa hàng kẹo trưng bày nhiều loại bánh Munchkins đầy màu sắc cùng nhiều loại bánh kẹo khác, mời gọi khách hàng thưởng thức.

  • The theater-goer munched on a bag of Munchkins during the previews, eager to settle in for the show.

    Khán giả xem kịch đã nhai một túi bánh Munchkins trong buổi chiếu trước, háo hức được ngồi vào chỗ để xem buổi diễn.

  • The carnival barker peddled bags of Munchkins to hungry fair-goers, hoping to lure in the next customers.

    Người bán hàng rong rao bán những túi Munchkins cho những người đi hội chợ đói bụng, với hy vọng thu hút được những khách hàng tiếp theo.

  • The sleepover group shared a bowl of Munchkins while watching a scary movie, providing a comforting crunch during their spooky adventures.

    Nhóm ngủ qua đêm cùng nhau chia sẻ một bát Munchkins trong khi xem một bộ phim kinh dị, mang lại sự thoải mái trong suốt cuộc phiêu lưu ma quái của họ.