Định nghĩa của từ slithery

slitheryadjective

sự trườn trượt

/ˈslɪðəri//ˈslɪðəri/

Từ tiếng Anh hiện đại "slithery" xuất hiện vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "trơn tru trơn tru" hoặc "có khả năng di chuyển trơn tru". Theo thời gian, từ này mang ý nghĩa hiện tại, thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó có khả năng di chuyển hoặc hoạt động dễ dàng, nhanh chóng và thường có ý nghĩa xảo quyệt hoặc lén lút. Ví dụ bao gồm "a slithery snake" hoặc "the slithery way the politician wriggled out of the question."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrơn, trơn tuột

namespace
Ví dụ:
  • The damp, mossy ground beneath the trees felt slithery as I stepped over the worn-out roots.

    Mặt đất ẩm ướt, đầy rêu bên dưới những cái cây tạo cảm giác trơn trượt khi tôi bước qua những rễ cây mục nát.

  • The garden snake slithered silently, leaving a trail of slithery vibrations behind it.

    Con rắn vườn trườn đi một cách im lặng, để lại một vệt rung động trơn tru phía sau.

  • The freshly cleaned hallway was slick and slithery underfoot, thanks to the wet tiles.

    Hành lang vừa được lau dọn sạch sẽ trở nên trơn trượt và trơn trượt dưới chân vì những viên gạch ướt.

  • As I tried to climb the slimy, slithery walls of the decaying drainpipes, my hands slipped and I fell hard.

    Khi tôi cố gắng trèo lên những bức tường trơn trượt, nhầy nhụa của đường ống thoát nước đang mục nát, tay tôi bị trượt và tôi ngã mạnh xuống.

  • The slimy eel slipped and slithered through the murky depths of the riverbed.

    Con lươn nhầy nhụa trượt đi và trườn qua vùng nước sâu đục ngầu của lòng sông.

  • In the shadows of the junkyard, the rusty car parts crunched and clinked, accompanied by the sound of slithery slime as the rats moved about.

    Trong bóng tối của bãi phế liệu, những bộ phận xe gỉ sét kêu leng keng, cùng với âm thanh của chất nhờn trơn trượt khi lũ chuột di chuyển xung quanh.

  • The slimy, slithery texture of the jellyfish tentacles glowed in the bioluminescent depths of the ocean.

    Kết cấu nhầy nhụa, trơn trượt của xúc tu sứa phát sáng dưới độ sâu phát quang sinh học của đại dương.

  • The polished floorboards of the library were as smooth as glass, causing my shoes to make a slithery noise with every step I took.

    Sàn nhà được đánh bóng của thư viện nhẵn như kính, khiến đôi giày của tôi phát ra tiếng động trơn trượt với mỗi bước chân.

  • The slime-covered algae on the rocks in the pond was an eerie sight, as it seemed to shift and slither as though alive.

    Tảo phủ đầy chất nhờn trên những tảng đá trong ao trông thật kỳ lạ, dường như chúng đang dịch chuyển và trườn đi như thể đang sống.

  • The tired old snake could barely slither through the weeds, its movements slow and slithery, like a tired old man shuffling through the streets.

    Con rắn già mệt mỏi gần như không thể trườn qua đám cỏ dại, chuyển động của nó chậm chạp và trơn trượt, giống như một ông già mệt mỏi lê bước trên phố.