Định nghĩa của từ reptilian

reptilianadjective

loài bò sát

/repˈtɪliən//repˈtɪliən/

Từ "reptilian" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "reptare", có nghĩa là "trườn", và hậu tố "-ilian", tạo thành danh từ chỉ một sinh vật hoặc một loài vật. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả các loài bò sát, chẳng hạn như rắn, thằn lằn và rùa, được cho là có chuyển động bò hoặc trườn. Trong sinh học, thuật ngữ "reptile" dùng để chỉ một nhóm động vật có da có vảy, đẻ trứng và là loài máu lạnh, tức là nhiệt độ cơ thể của chúng điều chỉnh theo môi trường. Các loài bò sát phổ biến nhất bao gồm rắn, thằn lằn, rùa, cá sấu và cá sấu mõm ngắn. Thuật ngữ "reptilian" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những con người được cho là xảo quyệt, ranh mãnh hoặc không đáng tin cậy, thường là do khả năng thao túng và lừa dối người khác của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) loài bò sát; giống bò sát

type danh từ

meaningloài bò sát

namespace
Ví dụ:
  • Some conspiracy theorists believe in the existence of reptilian humanoids, with cold-blooded, scaly skin and thrice-jointed limbs.

    Một số người theo thuyết âm mưu tin vào sự tồn tại của loài bò sát giống người, với làn da có vảy, máu lạnh và tứ chi có ba khớp.

  • The scientist's discovery of a close relative to the ancient reptile, the Ch dimetrodon, has led to fascinating insights into the evolution of mammals.

    Phát hiện của các nhà khoa học về họ hàng gần của loài bò sát cổ đại, Ch dimetrodon, đã mang lại những hiểu biết sâu sắc hấp dẫn về quá trình tiến hóa của động vật có vú.

  • The venom of the Inland Taipan, one of the most deadly of reptiles, contains a neurotoxin capable of causing paralysis within minutes.

    Nọc độc của rắn Taipan nội địa, một trong những loài bò sát nguy hiểm nhất, chứa chất độc thần kinh có khả năng gây tê liệt chỉ trong vài phút.

  • The green iguana, a large, herbivorous reptile found in the swamps and marshes of Central and South America, has evolved an efficient digestive system for extracting nutrients from tough vegetation.

    Kỳ nhông xanh, một loài bò sát ăn cỏ lớn được tìm thấy ở các đầm lầy và đầm lầy ở Trung và Nam Mỹ, đã phát triển một hệ thống tiêu hóa hiệu quả để chiết xuất chất dinh dưỡng từ thực vật dai.

  • The reptilian eyes of the boa constrictor, one of the largest snakes in the world, are unblinking and lack any external eyelids.

    Đôi mắt bò sát của trăn Nam Mỹ, một trong những loài rắn lớn nhất thế giới, không chớp mắt và không có mí mắt ngoài.

  • The red-eared slider, a common species of turtle, is a reptile that can live for over fifty years and is known for its ability to retreat into its shell for protection.

    Rùa tai đỏ, một loài rùa phổ biến, là loài bò sát có thể sống hơn năm mươi năm và được biết đến với khả năng ẩn mình vào trong mai để tự vệ.

  • Due to their slow metabolic rate, reptiles are typically cold-blooded animals, meaning they rely on external heat sources to regulate their body temperature.

    Do tốc độ trao đổi chất chậm, bò sát thường là động vật máu lạnh, nghĩa là chúng phụ thuộc vào nguồn nhiệt bên ngoài để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

  • The weightless reptilian eggs known as galapagos tortoise eggs can float for weeks in the ocean and are an essential part of the marine ecosystem.

    Những quả trứng bò sát không trọng lượng được gọi là trứng rùa Galapagos có thể trôi nổi trong đại dương trong nhiều tuần và là một phần thiết yếu của hệ sinh thái biển.

  • The reptilian nature of the Nile crocodile allows it to go nearly a year without food or water and has resulted in it being classified as a predator with low metabolism.

    Bản chất bò sát của cá sấu sông Nile cho phép chúng có thể sống gần một năm mà không cần thức ăn hoặc nước uống và do đó được phân loại là loài ăn thịt có quá trình trao đổi chất thấp.

  • Infants born with a condition known as Agerhator's syndrome exhibit features reminiscent of a reptilian fetus due to poor development and undercooking in the womb.

    Trẻ sơ sinh mắc phải hội chứng Agerhator có những đặc điểm giống với bào thai bò sát do phát triển kém và chưa chín hẳn trong bụng mẹ.