Định nghĩa của từ slimeball

slimeballnoun

chất nhờn

/ˈslaɪmbɔːl//ˈslaɪmbɔːl/

Từ "slimeball" được cho là có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Ban đầu, nó dùng để chỉ một loại đá hoặc khoáng chất được hình thành từ quá trình làm nguội và đông cứng chậm của dung nham nóng chảy, thường có kết cấu dính hoặc nhớt. Theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu mang nghĩa bóng, dùng để chỉ một người bị coi là vô đạo đức, gian dối hoặc không trung thực. Cách sử dụng này được cho là xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh các chương trình tạp kỹ và hài kịch, nơi những người biểu diễn sẽ sử dụng thuật ngữ này để chế giễu hoặc mô tả những nhân vật khó chịu. Trong thời hiện đại, "slimeball" thường được dùng để mô tả những cá nhân có hành vi mờ ám hoặc phi đạo đức, và thường được sử dụng một cách hài hước hoặc khiêu khích để truyền tải cảm giác ghê tởm hoặc không tán thành.

namespace
Ví dụ:
  • Steve is such a slimeball. He promised to stick to his commitment, but as soon as he saw an opportunity to bail, he took it.

    Steve đúng là một thằng khốn nạn. Anh ta hứa sẽ giữ lời hứa, nhưng ngay khi thấy cơ hội để bỏ cuộc, anh ta đã nắm lấy.

  • Her ex-husband turned out to be a real slimeball. Their divorce proceedings were filled with endless lies and manipulation.

    Chồng cũ của cô hóa ra là một tên khốn nạn thực sự. Thủ tục ly hôn của họ đầy rẫy những lời nói dối và sự thao túng vô tận.

  • After the board meeting, it became clear that the new CEO was nothing but a slimeball, trying to take credit for everyone else's hard work.

    Sau cuộc họp hội đồng quản trị, rõ ràng là vị CEO mới chẳng qua chỉ là một kẻ gian xảo, cố gắng giành công lao cho công sức của người khác.

  • Jack is known for playing dirty, and many people consider him to be a slimeball. He's always scheming behind the scenes and doesn't care who he hurts as long as it benefits him.

    Jack nổi tiếng là người chơi bẩn, và nhiều người coi anh ta là một kẻ đê tiện. Anh ta luôn âm mưu sau hậu trường và không quan tâm đến việc anh ta làm tổn thương ai miễn là điều đó có lợi cho anh ta.

  • Her annoying co-worker is like a slimeball - constantly trying to undermine and sabotage her work.

    Người đồng nghiệp khó chịu của cô giống như một kẻ nhầy nhụa - liên tục cố gắng phá hoại và làm suy yếu công việc của cô.

  • The salesman tried to pressure her into buying a product she didn't need, making her think he was a slimeball.

    Người bán hàng đã cố gắng ép cô mua một sản phẩm mà cô không cần, khiến cô nghĩ anh ta là một kẻ đê tiện.

  • John is rumored to be a slimeball. He's been caught lying repeatedly, and no one knows what really goes on behind closed doors.

    John được đồn là một kẻ đê tiện. Anh ta đã bị phát hiện nói dối nhiều lần, và không ai biết chuyện gì thực sự xảy ra sau cánh cửa đóng kín.

  • After he was caught cheating in a game, he called everyone who called him out a slimeball.

    Sau khi bị phát hiện gian lận trong trò chơi, anh ta gọi bất kỳ ai chỉ trích mình là đồ hèn.

  • She refused to do business with him because she knew he was a slimeball and couldn't be trusted.

    Cô từ chối làm ăn với anh ta vì cô biết anh ta là một kẻ đê tiện và không đáng tin cậy.

  • The politician was caught accepting bribes, and now everyone refers to him as a slimeball.

    Chính trị gia này bị phát hiện nhận hối lộ, và bây giờ mọi người đều gọi ông ta là kẻ đê tiện.