phó từ
buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ
im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm (nơi, chỗ)
héo nẫu (quả, nhất là quả lê)
buồn ngủ
/ˈsliːpɪli//ˈsliːpɪli/Từ "sleepily" có một lịch sử hấp dẫn. Trạng từ "sleepily" bắt nguồn từ tính từ "sleepy" (buồn ngủ), có từ thế kỷ 14. Từ "sleepy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sliþian", có nghĩa là "ngủ" hoặc "buồn ngủ". Theo thời gian, tính từ "sleepy" đã phát triển để mô tả một người buồn ngủ hoặc mệt mỏi. Vào thế kỷ 17, trạng từ "sleepily" xuất hiện để mô tả cách thức thực hiện một việc gì đó trong khi ngủ hoặc cảm thấy buồn ngủ. Ví dụ, "she read a book sleepily" có nghĩa là cô ấy đọc trong khi cảm thấy buồn ngủ hoặc nửa tỉnh nửa mê. Từ "sleepily" trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong văn học và thơ ca, nơi nó được sử dụng để gợi lên cảm giác uể oải và thư thái. Ngày nay, "sleepily" là một từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, thường được dùng để mô tả một loạt các hoạt động, từ xem TV đến tận hưởng một buổi tối yên tĩnh ở nhà.
phó từ
buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ
im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm (nơi, chỗ)
héo nẫu (quả, nhất là quả lê)
in a way that shows that you need sleep or are ready to go to sleep
theo cách cho thấy bạn cần ngủ hoặc đã sẵn sàng đi ngủ
Cô ngáp một cách buồn ngủ.
Từ, cụm từ liên quan
in a quiet way with nothing much happening
một cách lặng lẽ không có gì xảy ra nhiều
Vào đầu tháng 6, thị trấn buồn ngủ chờ đợi khách du lịch đến lấp đầy các nhà hàng, bãi biển và khách sạn.